Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Mongolian Supplement

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Modi

Mongolian Supplement

Takri ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Mongolian Supplement” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+11660 đến U+1167F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Po (Other Punctuation). and thuộc hệ chữ value Mong (Mongolian).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+11660 (71264) 𑙠 MONGOLIAN BIRGA WITH ORNAMENT
U+11661 (71265) 𑙡 MONGOLIAN ROTATED BIRGA
U+11662 (71266) 𑙢 MONGOLIAN DOUBLE BIRGA WITH ORNAMENT
U+11663 (71267) 𑙣 MONGOLIAN TRIPLE BIRGA WITH ORNAMENT
U+11664 (71268) 𑙤 MONGOLIAN BIRGA WITH DOUBLE ORNAMENT
U+11665 (71269) 𑙥 MONGOLIAN ROTATED BIRGA WITH ORNAMENT
U+11666 (71270) 𑙦 MONGOLIAN ROTATED BIRGA WITH DOUBLE ORNAMENT
U+11667 (71271) 𑙧 MONGOLIAN INVERTED BIRGA
U+11668 (71272) 𑙨 MONGOLIAN INVERTED BIRGA WITH DOUBLE ORNAMENT
U+11669 (71273) 𑙩 MONGOLIAN SWIRL BIRGA
U+1166A (71274) 𑙪 MONGOLIAN SWIRL BIRGA WITH ORNAMENT
U+1166B (71275) 𑙫 MONGOLIAN SWIRL BIRGA WITH DOUBLE ORNAMENT
U+1166C (71276) 𑙬 MONGOLIAN TURNED SWIRL BIRGA WITH DOUBLE ORNAMENT