Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Rumi Numeral Symbols

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Hanifi Rohingya

Rumi Numeral Symbols

Yezidi ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Rumi Numeral Symbols” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+10E60 đến U+10E7F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại No (Other Number). and thuộc hệ chữ value Arab (Arabic).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+10E60 (69216) 𐹠 RUMI DIGIT ONE
U+10E61 (69217) 𐹡 RUMI DIGIT TWO
U+10E62 (69218) 𐹢 RUMI DIGIT THREE
U+10E63 (69219) 𐹣 RUMI DIGIT FOUR
U+10E64 (69220) 𐹤 RUMI DIGIT FIVE
U+10E65 (69221) 𐹥 RUMI DIGIT SIX
U+10E66 (69222) 𐹦 RUMI DIGIT SEVEN
U+10E67 (69223) 𐹧 RUMI DIGIT EIGHT
U+10E68 (69224) 𐹨 RUMI DIGIT NINE
U+10E69 (69225) 𐹩 RUMI NUMBER TEN
U+10E6A (69226) 𐹪 RUMI NUMBER TWENTY
U+10E6B (69227) 𐹫 RUMI NUMBER THIRTY
U+10E6C (69228) 𐹬 RUMI NUMBER FORTY
U+10E6D (69229) 𐹭 RUMI NUMBER FIFTY
U+10E6E (69230) 𐹮 RUMI NUMBER SIXTY
U+10E6F (69231) 𐹯 RUMI NUMBER SEVENTY
U+10E70 (69232) 𐹰 RUMI NUMBER EIGHTY
U+10E71 (69233) 𐹱 RUMI NUMBER NINETY
U+10E72 (69234) 𐹲 RUMI NUMBER ONE HUNDRED
U+10E73 (69235) 𐹳 RUMI NUMBER TWO HUNDRED
U+10E74 (69236) 𐹴 RUMI NUMBER THREE HUNDRED
U+10E75 (69237) 𐹵 RUMI NUMBER FOUR HUNDRED
U+10E76 (69238) 𐹶 RUMI NUMBER FIVE HUNDRED
U+10E77 (69239) 𐹷 RUMI NUMBER SIX HUNDRED
U+10E78 (69240) 𐹸 RUMI NUMBER SEVEN HUNDRED
U+10E79 (69241) 𐹹 RUMI NUMBER EIGHT HUNDRED
U+10E7A (69242) 𐹺 RUMI NUMBER NINE HUNDRED
U+10E7B (69243) 𐹻 RUMI FRACTION ONE HALF
U+10E7C (69244) 𐹼 RUMI FRACTION ONE QUARTER
U+10E7D (69245) 𐹽 RUMI FRACTION ONE THIRD
U+10E7E (69246) 𐹾 RUMI FRACTION TWO THIRDS