Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Sinhala Archaic Numbers

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Sharada

Sinhala Archaic Numbers

Khojki ⟶
Trang này liệt kê các ký tự trong khối Sinhala Archaic Numbers của tiêu chuẩn Unicode (phiên bản 16.0). Phạm vi của khối gồm 32 điểm mã nằm trong khoảng từ U+111E0 đến U+111FF, trong đó 20 điểm mã đã được chỉ định.
Tất cả ký tự đã được chỉ định trong khối có General_Category giá trị No (Other_Number) và Script giá trị Sinh (Sinhala).
Điểm mã Ảnh
sửa
Ký tự Tên
U+111E1 (70113) 𑇡 SINHALA ARCHAIC DIGIT ONE
U+111E2 (70114) 𑇢 SINHALA ARCHAIC DIGIT TWO
U+111E3 (70115) 𑇣 SINHALA ARCHAIC DIGIT THREE
U+111E4 (70116) 𑇤 SINHALA ARCHAIC DIGIT FOUR
U+111E5 (70117) 𑇥 SINHALA ARCHAIC DIGIT FIVE
U+111E6 (70118) 𑇦 SINHALA ARCHAIC DIGIT SIX
U+111E7 (70119) 𑇧 SINHALA ARCHAIC DIGIT SEVEN
U+111E8 (70120) 𑇨 SINHALA ARCHAIC DIGIT EIGHT
U+111E9 (70121) 𑇩 SINHALA ARCHAIC DIGIT NINE
U+111EA (70122) 𑇪 SINHALA ARCHAIC NUMBER TEN
U+111EB (70123) 𑇫 SINHALA ARCHAIC NUMBER TWENTY
U+111EC (70124) 𑇬 SINHALA ARCHAIC NUMBER THIRTY
U+111ED (70125) 𑇭 SINHALA ARCHAIC NUMBER FORTY
U+111EE (70126) 𑇮 SINHALA ARCHAIC NUMBER FIFTY
U+111EF (70127) 𑇯 SINHALA ARCHAIC NUMBER SIXTY
U+111F0 (70128) 𑇰 SINHALA ARCHAIC NUMBER SEVENTY
U+111F1 (70129) 𑇱 SINHALA ARCHAIC NUMBER EIGHTY
U+111F2 (70130) 𑇲 SINHALA ARCHAIC NUMBER NINETY
U+111F3 (70131) 𑇳 SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE HUNDRED
U+111F4 (70132) 𑇴 SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE THOUSAND