Phụ lục:Unicode/Sinhala Archaic Numbers
Giao diện
⟵ Sharada | Sinhala Archaic Numbers |
Khojki ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Sinhala Archaic Numbers” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+111E0 đến U+111FF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại No (Other Number). and thuộc hệ chữ value Sinh (Sinhala).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Tên |
---|---|---|---|
U+111E1 (70113) | 𑇡 | SINHALA ARCHAIC DIGIT ONE | |
U+111E2 (70114) | 𑇢 | SINHALA ARCHAIC DIGIT TWO | |
U+111E3 (70115) | 𑇣 | SINHALA ARCHAIC DIGIT THREE | |
U+111E4 (70116) | 𑇤 | SINHALA ARCHAIC DIGIT FOUR | |
U+111E5 (70117) | 𑇥 | SINHALA ARCHAIC DIGIT FIVE | |
U+111E6 (70118) | 𑇦 | SINHALA ARCHAIC DIGIT SIX | |
U+111E7 (70119) | 𑇧 | SINHALA ARCHAIC DIGIT SEVEN | |
U+111E8 (70120) | 𑇨 | SINHALA ARCHAIC DIGIT EIGHT | |
U+111E9 (70121) | 𑇩 | SINHALA ARCHAIC DIGIT NINE | |
U+111EA (70122) | 𑇪 | SINHALA ARCHAIC NUMBER TEN | |
U+111EB (70123) | 𑇫 | SINHALA ARCHAIC NUMBER TWENTY | |
U+111EC (70124) | 𑇬 | SINHALA ARCHAIC NUMBER THIRTY | |
U+111ED (70125) | 𑇭 | SINHALA ARCHAIC NUMBER FORTY | |
U+111EE (70126) | 𑇮 | SINHALA ARCHAIC NUMBER FIFTY | |
U+111EF (70127) | 𑇯 | SINHALA ARCHAIC NUMBER SIXTY | |
U+111F0 (70128) | 𑇰 | SINHALA ARCHAIC NUMBER SEVENTY | |
U+111F1 (70129) | 𑇱 | SINHALA ARCHAIC NUMBER EIGHTY | |
U+111F2 (70130) | 𑇲 | SINHALA ARCHAIC NUMBER NINETY | |
U+111F3 (70131) | 𑇳 | SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE HUNDRED | |
U+111F4 (70132) | 𑇴 | SINHALA ARCHAIC NUMBER ONE THOUSAND |