Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Small Kana Extension

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Kana Extended-A

Small Kana Extension

Nushu ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Small Kana Extension” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1B130 đến U+1B16F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter)..

Code point Ảnh
edit
Ký tự [[[w:en:Script (Unicode)|Tập lệnh]] Tên
U+1B132 (110898) 𛄲 Hira
(Hiragana)
<reserved-1B132>
U+1B150 (110928) 𛅐 Hira
(Hiragana)
HIRAGANA LETTER SMALL WI
U+1B151 (110929) 𛅑 Hira
(Hiragana)
HIRAGANA LETTER SMALL WE
U+1B152 (110930) 𛅒 Hira
(Hiragana)
HIRAGANA LETTER SMALL WO
U+1B155 (110933) 𛅕 Kana
(Katakana)
<reserved-1B155>
U+1B164 (110948) 𛅤 Kana
(Katakana)
KATAKANA LETTER SMALL WI
U+1B165 (110949) 𛅥 Kana
(Katakana)
KATAKANA LETTER SMALL WE
U+1B166 (110950) 𛅦 Kana
(Katakana)
KATAKANA LETTER SMALL WO
U+1B167 (110951) 𛅧 Kana
(Katakana)
KATAKANA LETTER SMALL N