Phụ lục:Unicode/Supplemental Arrows-A
Giao diện
⟵ Miscellaneous Mathematical Symbols-A | Supplemental Arrows-A |
Braille Patterns ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Supplemental Arrows-A” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+27F0 đến U+27FF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Sm (Math Symbol). and thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Tên |
---|---|---|---|
U+27F0 (10224) | ⟰ | UPWARDS QUADRUPLE ARROW | |
U+27F1 (10225) | ⟱ | DOWNWARDS QUADRUPLE ARROW | |
U+27F2 (10226) | ⟲ | ANTICLOCKWISE GAPPED CIRCLE ARROW | |
U+27F3 (10227) | ⟳ | CLOCKWISE GAPPED CIRCLE ARROW | |
U+27F4 (10228) | ⟴ | RIGHT ARROW WITH CIRCLED PLUS | |
U+27F5 (10229) | ⟵ | LONG LEFTWARDS ARROW | |
U+27F6 (10230) | ⟶ | LONG RIGHTWARDS ARROW | |
U+27F7 (10231) | ⟷ | LONG LEFT RIGHT ARROW | |
U+27F8 (10232) | ⟸ | LONG LEFTWARDS DOUBLE ARROW | |
U+27F9 (10233) | ⟹ | LONG RIGHTWARDS DOUBLE ARROW | |
U+27FA (10234) | ⟺ | LONG LEFT RIGHT DOUBLE ARROW | |
U+27FB (10235) | ⟻ | LONG LEFTWARDS ARROW FROM BAR | |
U+27FC (10236) | ⟼ | LONG RIGHTWARDS ARROW FROM BAR | |
U+27FD (10237) | ⟽ | LONG LEFTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR | |
U+27FE (10238) | ⟾ | LONG RIGHTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR | |
U+27FF (10239) | ⟿ | LONG RIGHTWARDS SQUIGGLE ARROW |