Phụ lục:Unicode/Tagbanwa
Giao diện
⟵ Buhid | Tagbanwa |
Khmer ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Tagbanwa” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1760 đến U+177F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Tagb (Tagbanwa).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Thể loại Chung |
Tên |
---|---|---|---|---|
U+1760 (5984) | ᝠ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER A | |
U+1761 (5985) | ᝡ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER I | |
U+1762 (5986) | ᝢ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER U | |
U+1763 (5987) | ᝣ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER KA | |
U+1764 (5988) | ᝤ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER GA | |
U+1765 (5989) | ᝥ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER NGA | |
U+1766 (5990) | ᝦ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER TA | |
U+1767 (5991) | ᝧ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER DA | |
U+1768 (5992) | ᝨ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER NA | |
U+1769 (5993) | ᝩ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER PA | |
U+176A (5994) | ᝪ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER BA | |
U+176B (5995) | ᝫ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER MA | |
U+176C (5996) | ᝬ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER YA | |
U+176E (5998) | ᝮ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER LA | |
U+176F (5999) | ᝯ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER WA | |
U+1770 (6000) | ᝰ | Lo (Other Letter) |
TAGBANWA LETTER SA | |
U+1772 (6002) | ᝲ | Mn (Nonspacing Mark) |
TAGBANWA VOWEL SIGN I | |
U+1773 (6003) | ᝳ | Mn (Nonspacing Mark) |
TAGBANWA VOWEL SIGN U |