Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Unified Canadian Aboriginal Syllabics Extended-A

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Soyombo

Unified Canadian Aboriginal Syllabics Extended-A

Pau Cin Hau ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Unified Canadian Aboriginal Syllabics Extended-A” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+11AB0 đến U+11ABF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Cans (Canadian Aboriginal).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+11AB0 (72368) 𑪰 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HI
U+11AB1 (72369) 𑪱 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HII
U+11AB2 (72370) 𑪲 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HO
U+11AB3 (72371) 𑪳 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HOO
U+11AB4 (72372) 𑪴 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HA
U+11AB5 (72373) 𑪵 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK HAA
U+11AB6 (72374) 𑪶 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHRI
U+11AB7 (72375) 𑪷 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHRII
U+11AB8 (72376) 𑪸 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHRO
U+11AB9 (72377) 𑪹 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHROO
U+11ABA (72378) 𑪺 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHRA
U+11ABB (72379) 𑪻 CANADIAN SYLLABICS NATTILIK SHRAA
U+11ABC (72380) 𑪼 CANADIAN SYLLABICS SPE
U+11ABD (72381) 𑪽 CANADIAN SYLLABICS SPI
U+11ABE (72382) 𑪾 CANADIAN SYLLABICS SPO
U+11ABF (72383) 𑪿 CANADIAN SYLLABICS SPA