Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Vertical Forms

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Variation Selectors

Vertical Forms

Combining Half Marks ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Vertical Forms” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+FE10 đến U+FE1F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Thể loại
Chung
Tên
U+FE10 (65040) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL COMMA
U+FE11 (65041) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL IDEOGRAPHIC COMMA
U+FE12 (65042) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL IDEOGRAPHIC FULL STOP
U+FE13 (65043) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL COLON
U+FE14 (65044) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL SEMICOLON
U+FE15 (65045) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL EXCLAMATION MARK
U+FE16 (65046) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL QUESTION MARK
U+FE17 (65047) Ps
(Open Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL LEFT WHITE LENTICULAR BRACKET
U+FE18 (65048) Pe
(Close Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL RIGHT WHITE LENTICULAR BRAKCET
Tên chính xác: PRESENTATION FORM FOR VERTICAL RIGHT WHITE LENTICULAR BRACKET
U+FE19 (65049) Po
(Other Punctuation)
PRESENTATION FORM FOR VERTICAL HORIZONTAL ELLIPSIS