SH
Tiếng Mongghul[sửa]
Chữ cái[sửa]
SH
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
- TAASHI
- HÒN ĐÁ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường sh
Tham khảo[sửa]
- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Tiếng Mangghuer[sửa]
Chữ cái[sửa]
SH
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
- SHINI
- MỚI
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường sh