Bản mẫu:vie-pron/Từ 1

Từ điển mở Wiktionary

  • {{vie-pron/Từ 1|tiếng|Việt}}tiɜŋ˧˥ viɜt˨˩
  • {{vie-pron/Từ 1|đảo|ngược}}ɗɐːw˧˩˧ ŋɨɜk˨˩
  • {{vie-pron/Từ 1|bất|chấp}}ɓɜt˧˥ ʨɜp˧˥
  • {{vie-pron/Từ 1|bách|khoa|toàn|thư|mở}}ɓɐːjk˧˥ xwa˧˧ twan˧˧ tʰɨ˧˧ məː˧˩˧

Tham số

kiểu
Giọng nói.
1–10
Các từ trong cụm từ, mỗi tham số một từ.
kiểu
HN Hà Nội
V Vinh
TC Thanh Chương
HT Hà Tĩnh
H Huế
SG Sài Gòn