Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Biến thể hình thái danh từ tiếng Ewe
5 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Suomi
Kurdî
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ biến thể hình thái danh từ tiếng Ewe.
Trang trong thể loại “Biến thể hình thái danh từ tiếng Ewe”
Thể loại này chứa 82 trang sau, trên tổng số 82 trang.
A
abablewo
abadzivɔwo
abatiwo
abeiwo
abolowo
abɔwo
aɖɔɖiwo
afɔkɔewo
afɔkpodziwo
afɔmɔwo
afɔwo
agbalẽwo
agblewo
ahawo
akowo
akɔɖuwo
alẽwo
alĩlikpowo
amatsiwo
amegãxiwo
amegbetɔwo
amewo
ameyibɔwo
anyimlɔxɔwo
aŋutrɔwo
asiwo
atikewo
atikewɔƒewo
atikewɔlawo
atiwo
atɔwo
atukpawo
avulélawo
aʋakowo
B
bɔswo
D
dadiwo
dɔwɔƒewo
ɖaseɖilawo
ɖeviwo
ɖɔktawo
dzatawo
dzidzimeviwo
dzitsitsiwo
dziwo
F
fianyɔnuwo
fiaŋutsuwo
fiawo
fliwo
fofowo
fɔmiziwo
fukpekpewo
G
gasɔwo
gbedodoɖawo
gbeƒãɖeɖewo
K
koklowo
kɔdziwo
kundruwo
kutsetsewo
kpakpaxewo
M
mamayɔviwo
N
nuŋkɔteƒenɔnyawo
nuŋlɔlawo
nyagblɔɖilawo
nyinɔwo
nyitsuwo
nyiwo
ŋkekewo
ŋkuwo
ŋusẽwo
ŋutinyawo
S
sewo
sɔwo
srɔ̃wo
T
tɔwo
tuwo
tsaxewo
V
viŋutsuwo
ʋɔnudrɔ̃lawo
ʋuƒolawo
W
weintsetse ƒuƒuwo
weintsetsewo
Y
yevuwo
Thể loại
:
Mục từ biến thể tiếng Ewe
Danh từ tiếng Ewe
Biến thể hình thái danh từ theo ngôn ngữ