Wiktionary tiếng Việt chưa có thể loại nào có tên này.
Một số lý do khác khiến thông báo này hiện ra:
|
Thể loại:Chữ Hán bộ 人
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 人 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 2 nét (5 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 3 nét (7 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 4 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 5 nét (13 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 6 nét (12 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 7 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 8 nét (17 tr.)
1
- Chữ Hán bộ 人 + 10 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 11 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 12 nét (9 tr.)
- Chữ Hán bộ 人 + 13 nét (6 tr.)
C
- Chữ Hán bộ 人 + 9 nét (7 tr.)