Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Lào
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
کوردی
English
Français
日本語
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Polski
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Wikipedia
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này có 35 thể loại con sau, trên tổng số 35 thể loại con.
A
Tiếng Akha
(1 t.l.)
Tiếng Alak
(1 t.l.)
Tiếng Arem
(1 t.l.)
B
Tiếng Bit
(1 t.l.)
Tiếng Brâu
(1 t.l.)
Tiếng Bru
(1 t.l.)
Tiếng Bru Tây
(1 t.l.)
C
Tiếng Chứt
(1 t.l.)
G
Tiếng Giẻ
(1 t.l.)
H
Tiếng Hà Nhì
(1 t.l.)
J
Tiếng Jru'
(1 t.l.)
K
Tiếng Khmer cổ
(trống)
Tiếng Khmer trung đại
(1 t.l.)
Tiếng Khơ Mú
(1 t.l.)
Tiếng Kuy
(1 t.l.)
L
Tiếng La Hủ
(1 t.l.)
Tiếng Lào
(2 t.l.)
Tiếng Lô Lô
(1 t.l., 3 tr.)
Tiếng Lự
(1 t.l.)
M
Tiếng Mã Liềng
(1 t.l.)
Tiếng Mlabri
(1 t.l.)
N
Tiếng Nguồn
(2 t.l.)
P
Tiếng Phai
(1 t.l.)
Tiếng Phu Thái
(1 t.l.)
Tiếng Pọng
(1 t.l.)
S
Tiếng Saek
(1 t.l.)
Tiếng Sô
(1 t.l.)
T
Tiếng Tai Loi
(1 t.l.)
Tiếng Tay Dọ
(3 t.l.)
Tiếng Thái Đen
(1 t.l.)
Tiếng Thái Trắng
(trống)
Tiếng Thavưng
(1 t.l.)
Tiếng Thổ
(1 t.l.)
X
Tiếng Xinh Mun
(1 t.l.)
Y
Tiếng Yoy
(1 t.l.)
Thể loại
:
Ngôn ngữ theo quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Lào
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài