Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Việt Nam
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
کوردی
English
Français
日本語
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Polski
සිංහල
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Wikipedia
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này có 67 thể loại con sau, trên tổng số 67 thể loại con.
A
Tiếng Akha
(1 t.l.)
Tiếng Arem
(1 t.l.)
B
Tiếng Ba Na
(1 t.l.)
Tiếng Bih
(1 t.l.)
Tiếng Bố Y
(2 t.l.)
Tiếng Brâu
(1 t.l.)
Tiếng Bru
(1 t.l.)
C
Tiếng Ca Dong
(1 t.l.)
Tiếng Chăm Đông
(2 t.l.)
Tiếng Chăm Tây
(1 t.l.)
Tiếng Chơ Ro
(1 t.l.)
Tiếng Chu Ru
(1 t.l.)
Tiếng Chứt
(1 t.l.)
Tiếng Co
(1 t.l.)
Tiếng Cống
(1 t.l.)
Tiếng Cơ Tu
(2 t.l.)
Ê
Tiếng Ê Đê
(1 t.l.)
G
Tiếng Gia Rai
(1 t.l.)
H
Tiếng H'roi
(1 t.l.)
Tiếng Hà Lăng
(1 t.l.)
Tiếng Hà Nhì
(1 t.l.)
Tiếng Hrê
(1 t.l.)
K
Tiếng K'Ho
(2 t.l.)
Tiếng Kháng
(1 t.l.)
Tiếng Khmer
(2 t.l.)
Tiếng Khơ Mú
(1 t.l.)
Tiếng Khùa
(1 t.l.)
L
Tiếng La Ha
(1 t.l.)
Tiếng La Hủ
(1 t.l.)
Tiếng Lào
(1 t.l.)
Tiếng Lô Lô
(1 t.l., 3 tr.)
Tiếng Lự
(1 t.l.)
M
Tiếng M'Nông Trung
(1 t.l.)
Tiếng Mạ
(1 t.l.)
Tiếng Mã Liềng
(1 t.l.)
Tiếng Mảng
(1 t.l.)
Tiếng Mông
(1 t.l.)
Tiếng Mường
(2 t.l.)
N
Tiếng Na Miểu
(1 t.l.)
Tiếng Nguồn
(2 t.l.)
Tiếng Nùng
(2 t.l.)
Tiếng Nùng Vẻn
(1 t.l.)
Ơ
Tiếng Ơ Đu
(1 t.l.)
P
Tiếng Pa Dí
(1 t.l.)
Tiếng Pa Kô
(1 t.l.)
Tiếng Phu Thái
(1 t.l.)
Tiếng Pọng
(1 t.l.)
Q
Tiếng Quảng Lâm
(1 t.l.)
R
Tiếng Ra Glai Bắc
(1 t.l.)
Tiếng Ra Glai Cát Gia
(1 t.l.)
Tiếng Ra Glai Nam
(1 t.l.)
Tiếng Rơ Măm
(1 t.l.)
Tiếng Rơ Ngao
(1 t.l.)
S
Tiếng Sán Chay
(1 t.l.)
T
Tiếng Tà Mun
(1 t.l.)
Tiếng Tày
(4 t.l.)
Tiếng Tay Dọ
(2 t.l.)
Tiếng Tày Sa Pa
(1 t.l.)
Tiếng Thái Đen
(1 t.l.)
Tiếng Thái Trắng
(trống)
Tiếng Thổ
(1 t.l.)
Tiếng Thủy
(1 t.l.)
Tiếng Tráng
(2 t.l.)
V
Tiếng Việt
(10 t.l., 3 tr.)
Tiếng Việt trung cổ
(1 t.l.)
X
Tiếng Xơ Đăng
(1 t.l.)
Tiếng Xtiêng
(1 t.l.)
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại châu Á
Ngôn ngữ theo quốc gia