Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Việt Nam
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
کوردی
English
Français
日本語
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Plattdüütsch
Polski
සිංහල
ไทย
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Wikimedia Commons
Wikipedia
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này có 80 thể loại con sau, trên tổng số 80 thể loại con.
A
Tiếng Akha
(1 t.l.)
Tiếng Arem
(1 t.l.)
B
Tiếng Ba Na
(1 t.l.)
Tiếng Bhnong
(1 t.l.)
Tiếng Bih
(1 t.l.)
Tiếng Bố Y
(2 t.l.)
Tiếng Brâu
(1 t.l.)
Tiếng Bru
(1 t.l.)
Tiếng Bru Tây
(1 t.l.)
C
Tiếng Ca Dong
(1 t.l.)
Tiếng Ca Tua
(1 t.l.)
Tiếng Chăm Đông
(2 t.l.)
Tiếng Chăm Tây
(2 t.l.)
Tiếng Chơ Ro
(1 t.l.)
Tiếng Chu Ru
(1 t.l.)
Tiếng Chứt
(1 t.l.)
Tiếng Co
(1 t.l.)
Tiếng Cống
(1 t.l.)
Tiếng Cơ Tu
(2 t.l.)
Tiếng Cơ Tu Tây
(1 t.l.)
Ê
Tiếng Ê Đê
(1 t.l.)
G
Tiếng Gia Rai
(1 t.l.)
Tiếng Giẻ
(1 t.l.)
H
Tiếng H'roi
(1 t.l.)
Tiếng Hà Lăng
(2 t.l.)
Tiếng Hà Nhì
(1 t.l.)
Tiếng Hrê
(1 t.l.)
K
Tiếng K'Ho
(2 t.l.)
Tiếng Kháng
(1 t.l.)
Tiếng Khmer
(3 t.l.)
Tiếng Khmer trung đại
(1 t.l.)
Tiếng Khơ Mú
(1 t.l.)
Tiếng Khùa
(1 t.l.)
L
Tiếng La Ha
(1 t.l.)
Tiếng La Hủ
(1 t.l.)
Tiếng Lào
(2 t.l.)
Tiếng Lô Lô
(1 t.l., 3 tr.)
Tiếng Lự
(1 t.l.)
M
Tiếng M'Nông Đông
(1 t.l.)
Tiếng M'Nông Nam
(1 t.l.)
Tiếng M'Nông Trung
(1 t.l.)
Tiếng Mạ
(1 t.l.)
Tiếng Mã Liềng
(1 t.l.)
Tiếng Mảng
(1 t.l.)
Tiếng Mông
(1 t.l.)
Tiếng Mơ Nâm
(1 t.l.)
Tiếng Mường
(2 t.l.)
N
Tiếng Na Miểu
(1 t.l.)
Tiếng Nguồn
(2 t.l.)
Tiếng Nùng
(2 t.l.)
Tiếng Nùng Vẻn
(1 t.l.)
Ơ
Tiếng Ơ Đu
(1 t.l.)
P
Tiếng Pa Dí
(1 t.l.)
Tiếng Pa Kô
(1 t.l.)
Tiếng Phu Thái
(1 t.l.)
Tiếng Pọng
(1 t.l.)
Q
Tiếng Quảng Lâm
(1 t.l.)
R
Tiếng Ra Glai Bắc
(1 t.l.)
Tiếng Ra Glai Cát Gia
(1 t.l.)
Tiếng Ra Glai Nam
(1 t.l.)
Tiếng Rơ Măm
(1 t.l.)
Tiếng Rơ Ngao
(1 t.l.)
S
Tiếng Sán Chay
(1 t.l.)
T
Tiếng Tà Mun
(1 t.l.)
Tiếng Tà Ôi Thượng
(1 t.l.)
Tiếng Tày
(4 t.l.)
Tiếng Tay Dọ
(3 t.l.)
Tiếng Tày Sa Pa
(1 t.l.)
Tiếng Thái Đen
(1 t.l.)
Tiếng Thái Trắng
(trống)
Tiếng Thổ
(1 t.l.)
Tiếng Thủy
(1 t.l.)
Tiếng Tơ Đrá
(1 t.l.)
Tiếng Tráng
(2 t.l.)
V
Tiếng Việt
(10 t.l., 3 tr.)
Tiếng Việt trung cổ
(1 t.l.)
X
Tiếng Xinh Mun
(1 t.l.)
Tiếng Xơ Đăng
(1 t.l.)
Tiếng Xtiêng
(1 t.l.)
Tiếng Xtiêng Bù Đeh
(1 t.l.)
Thể loại
:
Ngôn ngữ theo quốc gia
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Ngôn ngữ tại Việt Nam
12 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài