Thành viên:Apisite
Giao diện
Wiktionary:Ngôn ngữ sử dụng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||
Tìm kiếm thành viên theo ngôn ngữ hay hệ chữ viết |
- 禽将棋 (Tori Shōgi, hoặc cờ tướng cầm hoặc cờ tướng chim)
- 槍将棋 (Yari Shōgi, hoặc cờ tướng thương hoặc cờ tướng giáo)
- cinnamon bread (bánh quế)
- arborway (đường cây)
- serpopard (hoặc báo cổ rắn hoặc báo cao cổ)
- hexapawn (hoặc cờ lục tốt hoặc cờ sáu tốt)
- octopawn (hoặc cờ bát tốt hoặc cờ tám tốt)
- Chak / Mayan-style chess - (cờ bàn thờ)