Bước tới nội dung

Wiktionary:Bảng tần số/Tiếng Việt

Từ điển mở Wiktionary

Tần số chữ theo Truyện Kiều

[sửa]
Chữ quốc ngữ
ChữLần xuất hiện % xuất hiện
n 1006313,3
a 65508,7
h 62118,2
i 56027,4
g 52526,9
t 48776,4
c 35224,7
u 29713,9
o 29513,9
ơ 25263,3
m 24973,3
ư 23433,1
â 22192,9
ê 21502,8
ô 18682,5
đ 18002,4
y 16292,2
l 15532,1
r 15492,0
ă 11071,5
b 10461,4
v 8841,2
s 8221,1
d 7321,0
e 7201,0
k 7120,9
p 6920,9
x 4810,6
q 2950,4
Tổng cộng 75624100
Chữ Latinh cơ bản
ChữLần xuất hiện % xuất hiện
n 1006313,3
a 987613,1
o 73459,7
h 62118,2
i 56027,4
u 53147,0
g 52526,9
t 48776,4
c 35224,7
e 28703,8
d 25323,3
m 24973,3
y 16292,2
l 15532,1
r 15492,0
b 10461,4
v 8841,2
s 8221,1
k 7120,9
p 6920,9
x 4810,6
q 2950,4
Tổng cộng 75624100