arektankileeta
Giao diện
Tiếng Konso
[sửa]Tính từ
[sửa]arektankileeta
- Có hình chữ nhật.
Tham khảo
[sửa]- Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 166
arektankileeta