Bước tới nội dung

dero

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ derↄ)

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Số từ

[sửa]

dero

  1. bốn.

Tham khảo

[sửa]
  • Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.