Thể loại:Số
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 252 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Số tiếng Ả Rập Sudan (12 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Tchad (33 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Uzbekistan (14 tr.)
- Số tiếng Aasax (5 tr.)
- Số tiếng Aceh (32 tr.)
- Số tiếng Afar (32 tr.)
- Số tiếng Ainu Kuril (10 tr.)
- Số tiếng Ainu Sakhalin (11 tr.)
- Số tiếng Aiton (26 tr.)
- Số tiếng Akha (11 tr.)
- Số tiếng Alagwa (14 tr.)
- Số tiếng Alchuka (14 tr.)
- Số tiếng Anh cổ (3 tr.)
- Số tiếng Arin (4 tr.)
- Số tiếng Ashraaf (10 tr.)
- Số tiếng Azerbaijan (45 tr.)
B
- Số tiếng Ba Na (31 tr.)
- Số tiếng Babuza (10 tr.)
- Số tiếng Balti (12 tr.)
- Số tiếng Bambassi (28 tr.)
- Số tiếng Bashkir (11 tr.)
- Số tiếng Bắc Altai (19 tr.)
- Số tiếng Belnəng (21 tr.)
- Số tiếng Bih (31 tr.)
- Số tiếng Birhor (9 tr.)
- Số tiếng Boghom (35 tr.)
- Số tiếng Boon (2 tr.)
- Số tiếng Brâu (5 tr.)
- Số tiếng Bunun (22 tr.)
- Số tiếng Burunge (2 tr.)
C
- Số tiếng Chagatai (17 tr.)
- Số tiếng Chaura (39 tr.)
- Số tiếng Chăm Đông (26 tr.)
- Số tiếng Chăm nguyên thuỷ (8 tr.)
- Số tiếng Chăm Tây (15 tr.)
- Số tiếng Chu Ru (30 tr.)
- Số tiếng Co (10 tr.)
- Số tiếng Cống (15 tr.)
- Số tiếng Cuman (2 tr.)
D
- Số tiếng Daasanach (17 tr.)
- Số tiếng Dabarre (2 tr.)
- Số tiếng Dahalik (4 tr.)
- Số tiếng Dawro (12 tr.)
- Số tiếng Duy Ngô Nhĩ (32 tr.)
- Số tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (7 tr.)
Đ
- Số tiếng Đường Uông (9 tr.)
E
- Số tiếng El Molo (27 tr.)
Ê
- Số tiếng Ê Đê (33 tr.)
G
- Số tiếng Gaddang (26 tr.)
- Số tiếng Gagauz (33 tr.)
- Số tiếng Garre (27 tr.)
- Số tiếng Gia Rai (32 tr.)
- Số tiếng Girirra (20 tr.)
- Số tiếng Gone Dau (11 tr.)
- Số tiếng Gorowa (15 tr.)
- Số tiếng Guanche (25 tr.)
H
- Số tiếng H'roi (31 tr.)
- Số tiếng Hà Lăng (12 tr.)
- Số tiếng Hà Nhì (15 tr.)
- Số tiếng Ho (28 tr.)
- Số tiếng Hozo (32 tr.)
- Số tiếng Hrê (33 tr.)
I
- Số tiếng Ili Turki (21 tr.)
- Số tiếng Iraqw (9 tr.)
J
- Số tiếng Jiiddu (8 tr.)
K
- Số tiếng K'Ho (10 tr.)
- Số tiếng Kabyle (23 tr.)
- Số tiếng Kalmyk (33 tr.)
- Số tiếng Kamassia (10 tr.)
- Số tiếng Kanakanavu (31 tr.)
- Số tiếng Karachay-Balkar (21 tr.)
- Số tiếng Karaim (23 tr.)
- Số tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Số tiếng Kavalan (31 tr.)
- Số tiếng Kazakh (31 tr.)
- Số tiếng Ket (10 tr.)
- Số tiếng Kharia (29 tr.)
- Số tiếng Khasi (24 tr.)
- Số tiếng Khengkha (34 tr.)
- Số tiếng Khơ Mú (10 tr.)
- Số tiếng Khùa (5 tr.)
- Số tiếng Kili (5 tr.)
- Số tiếng Koda (10 tr.)
- Số tiếng Kolhe (15 tr.)
- Số tiếng Konso (6 tr.)
- Số tiếng Korku (29 tr.)
- Số tiếng Kott (4 tr.)
- Số tiếng Krymchak (21 tr.)
- Số tiếng Kumyk (30 tr.)
- Số tiếng Kuy (20 tr.)
- Số tiếng Kyakala (2 tr.)
- Số tiếng Kyrgyz (54 tr.)
L
- Số tiếng Lanoh (2 tr.)
- Số tiếng Libido (31 tr.)
- Số tiếng Lự (28 tr.)
- Số tiếng Lyngngam (14 tr.)
M
- Số tiếng M'Nông Trung (4 tr.)
- Số tiếng Mạ (12 tr.)
- Số tiếng Mã Lai Brunei (11 tr.)
- Số tiếng Maay (4 tr.)
- Số tiếng Mangas (15 tr.)
- Số tiếng Mangghuer (20 tr.)
- Số tiếng Mao Nam (10 tr.)
- Số tiếng Mator (1 tr.)
- Số tiếng Môn cổ (4 tr.)
- Số tiếng Mông (31 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ (39 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ cổ điển (1 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ (9 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ trung đại (6 tr.)
- Số tiếng Mundari (41 tr.)
N
- Số tiếng Na Miểu (10 tr.)
- Số tiếng Nam Altai (25 tr.)
- Số tiếng Nam Uzbek (20 tr.)
- Số tiếng Negidal (11 tr.)
- Số tiếng Ngũ Đồn (22 tr.)
- Số tiếng Nogai (27 tr.)
- Số tiếng Nùng Vẻn (1 tr.)
- Số tiếng Nữ Chân (30 tr.)
- Số tiếng Nyah Kur (16 tr.)
O
- Số tiếng Oirat (21 tr.)
- Số tiếng Orma (12 tr.)
- Số tiếng Oroch (5 tr.)
- Số tiếng Orok (36 tr.)
- Số tiếng Oromo (30 tr.)
- Số tiếng Oroqen (9 tr.)
Ơ
- Số tiếng Ơ Đu (1 tr.)
P
- Số tiếng Parauk (33 tr.)
- Số tiếng Pumpokol (13 tr.)
Q
- Số tiếng Qashqai (22 tr.)
R
- Số tiếng Ra Glai Bắc (19 tr.)
- Số tiếng Ra Glai Cát Gia (28 tr.)
- Số tiếng Ra Glai Nam (18 tr.)
- Số tiếng Rarotonga (10 tr.)
- Số tiếng Rendille (10 tr.)
- Số tiếng Rơ Ngao (11 tr.)
S
- Số tiếng Saaroa (28 tr.)
- Số tiếng Sabüm (8 tr.)
- Số tiếng Saek (13 tr.)
- Số tiếng Saho (30 tr.)
- Số tiếng Sán Chay (10 tr.)
- Số tiếng Santal (37 tr.)
- Số tiếng Séc (17 tr.)
- Số tiếng Semnam (2 tr.)
- Số tiếng Seze (29 tr.)
- Số tiếng Sherpa (11 tr.)
- Số tiếng Siltʼe (15 tr.)
- Số tiếng Siraya (15 tr.)
- Số tiếng Siwi (10 tr.)
- Số tiếng Solon (10 tr.)
- Số tiếng Somali (34 tr.)
- Số tiếng Sora (30 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Juba (40 tr.)
- Số tiếng Arem (10 tr.)
- Số tiếng Äynu (15 tr.)
- Số tiếng Bảo An (39 tr.)
- Số tiếng Bắc Yukaghir (19 tr.)
- Số tiếng Beja (43 tr.)
- Số tiếng Bố Y (28 tr.)
- Số tiếng Bru (11 tr.)
- Số tiếng Bulgar (18 tr.)
- Số tiếng Buryat (29 tr.)
- Số tiếng Chơ Ro (30 tr.)
- Số tiếng Chulym (25 tr.)
- Số tiếng Chuvan (12 tr.)
- Số tiếng Chuvash (22 tr.)
- Số tiếng Chứt (7 tr.)
- Số tiếng Cơ Tu (7 tr.)
- Số tiếng Dahalo (15 tr.)
- Số tiếng Daur (23 tr.)
- Số tiếng Dolgan (12 tr.)
- Số tiếng Dukha (17 tr.)
- Số tiếng Đông Can (11 tr.)
- Số tiếng Đông Hương (17 tr.)
- Số tiếng Đông Yugur (40 tr.)
- Số tiếng Evenk (31 tr.)
- Số tiếng Hausa (12 tr.)
- Số tiếng Karakalpak (26 tr.)
- Số tiếng Khakas (29 tr.)
- Số tiếng Khalaj (21 tr.)
- Số tiếng Khang Gia (18 tr.)
- Số tiếng Khiết Đan (20 tr.)
- Số tiếng Kw'adza (6 tr.)
- Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ (22 tr.)
- Số tiếng Lào (38 tr.)
- Số tiếng Mã Liềng (13 tr.)
- Số tiếng Maasai (10 tr.)
- Số tiếng Mogholi (11 tr.)
- Số tiếng Mongghul (38 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ Khamnigan (23 tr.)
- Số tiếng Mường (59 tr.)
- Số tiếng Na Uy (trống)
- Số tiếng Nam Yukaghir (45 tr.)
- Số tiếng Nga (trống)
- Số tiếng Nguồn (10 tr.)
- Số tiếng Nùng (14 tr.)
- Số tiếng Omok (8 tr.)
- Số tiếng Pa Kô (24 tr.)
- Số tiếng Pọng (5 tr.)
- Số tiếng Quan Thoại (11 tr.)
Trang trong thể loại “Số”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 4.269 trang.
(Trang trước) (Trang sau)〇
A
- a líah
- a tíx glíah
- aà
- aare
- aâ
- acht
- acodatmarago
- acot
- acotago
- addua
- adooxan kee taman
- adox
- æɡaɾo
- aet
- afar
- áfar
- afartan
- affar
- affar-tan
- affaran kee taman
- afurī
- afurtama
- afurtamā
- agǵaŋ
- ággiaŋ
- ahldǝ
- alçe
- alčin-tamšu
- alf
- alfeen
- alfi
- alfu
- alif
- ạlli
- älli
- alpıs
- alt-tamši
- alta
- altan
- alti
- altĭ
- a̮ltï
- altı
- altı yüz
- altımıš
- altımış
- altmịš
- altmış
- altmyş
- alty
- am
- amiago
- amiat
- amieratmarago
- ampat
- amso
- anam
- annam
- antras
- appat
- ar
- arawan-pe
- arba
- arba alf
- arba'in
- arbago
- arbatashara
- arbâo
- arbeen
- arphew
- aruwam-pe
- asagwir
- asagwir tamun
- asarama tamun
- asaramaab
- ash'kine-p
- ashara
- ashirin
- ashshadhig
- ashshadhig tamun
- asne-h
- aštamše
- aštuoni
- aštuoniasdešimt
- aštuoniolika
- asumhay
- asumhay tamun
- åtte
- atten
- åtti
- aʈ
- awan
- ay
- ay tamun
- az