Thể loại:Số
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 200 thể loại con sau, trên tổng số 251 thể loại con.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Số tiếng Ả Rập Sudan (12 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Uzbekistan (14 tr.)
- Số tiếng Aasax (5 tr.)
- Số tiếng Aceh (29 tr.)
- Số tiếng Ainu Sakhalin (11 tr.)
- Số tiếng Akha (11 tr.)
- Số tiếng Alagwa (14 tr.)
- Số tiếng Alchuka (14 tr.)
- Số tiếng Arin (4 tr.)
- Số tiếng Ashraaf (10 tr.)
- Số tiếng Asur (2 tr.)
B
- Số tiếng Babuza (10 tr.)
- Số tiếng Balti (12 tr.)
- Số tiếng Bambassi (28 tr.)
- Số tiếng Basay (3 tr.)
- Số tiếng Batek (13 tr.)
- Số tiếng Bắc Altai (19 tr.)
- Số tiếng Belnəng (21 tr.)
- Số tiếng Bhumij (19 tr.)
- Số tiếng Bih (33 tr.)
- Số tiếng Birhor (9 tr.)
- Số tiếng Bit (11 tr.)
- Số tiếng Boghom (34 tr.)
- Số tiếng Boon (2 tr.)
- Số tiếng Bố Cam (14 tr.)
- Số tiếng Buhid (33 tr.)
- Số tiếng Bungku (33 tr.)
- Số tiếng Bunun (22 tr.)
- Số tiếng Burunge (2 tr.)
- Số tiếng Bushi (30 tr.)
C
- Số tiếng Cayuga (7 tr.)
- Số tiếng Chagatai (16 tr.)
- Số tiếng Chaura (39 tr.)
- Số tiếng Chăm Đông (33 tr.)
- Số tiếng Chu Ru (30 tr.)
- Số tiếng Cia-Cia (42 tr.)
- Số tiếng Cống (15 tr.)
- Số tiếng Cơ Tu Tây (1 tr.)
D
- Số tiếng Dabarre (2 tr.)
- Số tiếng Danau (23 tr.)
- Số tiếng Dawro (12 tr.)
- Số tiếng Dirasha (26 tr.)
- Số tiếng Dusun Witu (9 tr.)
- Số tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (7 tr.)
Đ
- Số tiếng Đường Uông (8 tr.)
G
- Số tiếng Gaddang (26 tr.)
- Số tiếng Garre (27 tr.)
- Số tiếng Girirra (20 tr.)
- Số tiếng Gone Dau (11 tr.)
- Số tiếng Gorowa (15 tr.)
- Số tiếng Guanche (25 tr.)
H
- Số tiếng Ho (28 tr.)
- Số tiếng Hozo (32 tr.)
- Số tiếng Hu (6 tr.)
I
- Số tiếng Ibaloi (31 tr.)
- Số tiếng Ibatan (30 tr.)
- Số tiếng Ili Turki (21 tr.)
- Số tiếng Iraqw (9 tr.)
- Số tiếng Ivatan (6 tr.)
J
- Số tiếng Jah Hut (11 tr.)
- Số tiếng Jehai (9 tr.)
- Số tiếng Jiiddu (8 tr.)
K
- Số tiếng Kalao (27 tr.)
- Số tiếng Kamassia (10 tr.)
- Số tiếng Kamayo (31 tr.)
- Số tiếng Kanakanavu (31 tr.)
- Số tiếng Karachay-Balkar (21 tr.)
- Số tiếng Karaim (35 tr.)
- Số tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Số tiếng Kensiu (1 tr.)
- Số tiếng Ket (10 tr.)
- Số tiếng Khamyang (1 tr.)
- Số tiếng Kharia (29 tr.)
- Số tiếng Khasi (24 tr.)
- Số tiếng Khengkha (33 tr.)
- Số tiếng Khmer trung đại (1 tr.)
- Số tiếng Khơ Mú (12 tr.)
- Số tiếng Kili (5 tr.)
- Số tiếng Kim Môn (23 tr.)
- Số tiếng Kintaq (12 tr.)
- Số tiếng Koda (11 tr.)
- Số tiếng Kolhe (15 tr.)
- Số tiếng Konso (6 tr.)
- Số tiếng Korku (29 tr.)
- Số tiếng Kott (4 tr.)
- Số tiếng Krymchak (20 tr.)
- Số tiếng Kumbewaha (32 tr.)
- Số tiếng Kumyk (30 tr.)
- Số tiếng Kuy (20 tr.)
- Số tiếng Kyakala (2 tr.)
L
- Số tiếng Lanoh (2 tr.)
- Số tiếng Lasalimu (31 tr.)
- Số tiếng Lawa Đông (11 tr.)
- Số tiếng Liabuku (29 tr.)
- Số tiếng Libido (31 tr.)
- Số tiếng Lyngngam (14 tr.)
M
- Danh từ tiếng Môn Thái (4 tr.)
- Số tiếng Bố Mang (11 tr.)
- Số tiếng M'Nông Đông (12 tr.)
- Số tiếng Mã Lai Brunei (11 tr.)
- Số tiếng Ma'anyan (20 tr.)
- Số tiếng Maay (4 tr.)
- Số tiếng Mangghuer (20 tr.)
- Số tiếng Mao Nam (10 tr.)
- Số tiếng Mehri (10 tr.)
- Số tiếng Mintil (10 tr.)
- Số tiếng Mlabri (10 tr.)
- Số tiếng Moken (2 tr.)
- Số tiếng Moklen (4 tr.)
- Số tiếng Molbog (7 tr.)
- Số tiếng Môn cổ (4 tr.)
- Số tiếng Mông (31 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ cổ điển (1 tr.)
- Số tiếng Muak Sa-aak (3 tr.)
- Số tiếng Muna (12 tr.)
- Số tiếng Mundari (41 tr.)
N
- Số tiếng Na Miểu (9 tr.)
- Số tiếng Nam Altai (25 tr.)
- Số tiếng Nam Uzbek (20 tr.)
- Số tiếng Negidal (10 tr.)
- Số tiếng Ngũ Đồn (19 tr.)
- Số tiếng Nicobar Nam (10 tr.)
- Số tiếng Nogai (27 tr.)
- Số tiếng Nùng Vẻn (1 tr.)
- Số tiếng Nyah Kur (16 tr.)
O
- Số tiếng Oirat (21 tr.)
- Số tiếng Orma (12 tr.)
- Số tiếng Orok (34 tr.)
- Số tiếng Oromo Đông (27 tr.)
- Số tiếng Oromo Nam (19 tr.)
- Số tiếng Oroqen (9 tr.)
Ơ
- Số tiếng Ơ Đu (1 tr.)
P
- Số tiếng Paku (31 tr.)
- Số tiếng Palaung Ruching (1 tr.)
- Số tiếng Palaung Shwe (2 tr.)
- Số tiếng Pancana (29 tr.)
- Số tiếng Parauk (33 tr.)
- Số tiếng Pear (9 tr.)
- Số tiếng Ponosakan (21 tr.)
- Số tiếng Pumpokol (13 tr.)
- Số tiếng Puyuma (28 tr.)
Q
- Số tiếng Qashqai (23 tr.)
R
- Số tiếng Ra Glai Bắc (19 tr.)
- Số tiếng Ra Glai Cát Gia (28 tr.)
- Số tiếng Ra Glai Nam (18 tr.)
- Số tiếng Rarotonga (10 tr.)
- Số tiếng Rendille (10 tr.)
S
- Số tiếng Saaroa (28 tr.)
- Số tiếng Sabüm (8 tr.)
- Số tiếng Saek (13 tr.)
- Số tiếng Saho (30 tr.)
- Số tiếng Samtao (10 tr.)
- Số tiếng Sán Chay (10 tr.)
- Số tiếng Semai (16 tr.)
- Số tiếng Semaq Beri (10 tr.)
- Số tiếng Semelai (11 tr.)
- Số tiếng Semnam (2 tr.)
- Số tiếng Sherpa (11 tr.)
- Số tiếng Shompen (10 tr.)
- Số tiếng Siltʼe (15 tr.)
- Số tiếng Siraya (15 tr.)
- Số tiếng Siwi (10 tr.)
- Số tiếng Solon (10 tr.)
- Số tiếng Somali (33 tr.)
- Số tiếng Sora (41 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Juba (40 tr.)
- Số tiếng Arem (10 tr.)
- Số tiếng Äynu (15 tr.)
- Số tiếng Bảo An (39 tr.)
- Số tiếng Bắc Yukaghir (19 tr.)
- Số tiếng Beja (43 tr.)
- Số tiếng Bố Y (28 tr.)
- Số tiếng Bru (11 tr.)
- Số tiếng Bulgar (18 tr.)
- Số tiếng Buryat (29 tr.)
- Số tiếng Chulym (25 tr.)
- Số tiếng Chuvan (12 tr.)
- Số tiếng Chuvash (22 tr.)
- Số tiếng Dahalo (15 tr.)
- Số tiếng Daur (23 tr.)
- Số tiếng Dolgan (12 tr.)
- Số tiếng Dukha (17 tr.)
- Số tiếng Đông Can (11 tr.)
- Số tiếng Evenk (31 tr.)
- Số tiếng Hausa (12 tr.)
- Số tiếng Karakalpak (26 tr.)
- Số tiếng Khang Gia (18 tr.)
- Số tiếng Khiết Đan (20 tr.)
- Số tiếng Kw'adza (6 tr.)
- Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ (22 tr.)
- Số tiếng Mã Liềng (13 tr.)
- Số tiếng Maasai (10 tr.)
- Số tiếng Mogholi (11 tr.)
- Số tiếng Mongghul (38 tr.)
- Số tiếng Mường (59 tr.)
- Số tiếng Nam Yukaghir (45 tr.)
- Số tiếng Nguồn (10 tr.)
- Số tiếng Nùng (14 tr.)
Trang trong thể loại “Số”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 280 trang.
(Trang trước) (Trang sau)Ǝ
ɢ
H
- haran-deeran
- harwan doloon
- harwan dörwen
- harwan ghurwan
- harwan ghuur
- harwan jurghuun
- harwan naiman
- harwan nege
- harwan shisin
- harwan taawin
- herbang
- herbang dierang
- herbang duolang
- herbang ghuer
- herbang ghuerbang
- herbang jierghuang
- herbang naimang
- herbang nige
- herbang shizang
- herbang taben
- hinbásiaŋ
- híneaŋ
- honderd
- hūča
ɪ
Ɨ
Ɔ
P
T
- t‘anku
- t’ɔfxɔ
- taben
- taṅgu
- taŋu
- teite
- tǝxi
- tien
- Phụ lục:Tiếng Talossa/bisquinc
- Phụ lục:Tiếng Talossa/chint
- Phụ lục:Tiếng Talossa/deþu
- Phụ lục:Tiếng Talossa/doua
- Phụ lục:Tiếng Talossa/dúdesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/miglhiun
- Phụ lục:Tiếng Talossa/mil
- Phụ lục:Tiếng Talossa/noua
- Phụ lục:Tiếng Talossa/noueinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/nül
- Phụ lục:Tiếng Talossa/qareinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/qátor
- Phụ lục:Tiếng Talossa/quíntesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/sédesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/séifdesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/seifeinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/seifet
- Phụ lục:Tiếng Talossa/sex
- Phụ lục:Tiếng Talossa/sexeinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/simca
- Phụ lục:Tiếng Talossa/simeinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/tórdesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/tréidesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/treinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/tres
- Phụ lục:Tiếng Talossa/úndaveint
- Phụ lục:Tiếng Talossa/ündesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/vaintsch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/vaintsch-viens
- Phụ lục:Tiếng Talossa/veint
- Phụ lục:Tiếng Talossa/viens
- Phụ lục:Tiếng Talossa/vuídesch
- Phụ lục:Tiếng Talossa/vuieinçe
- Phụ lục:Tiếng Talossa/vuit
- Phụ lục:Tiếng Talossa/þúsund
- tirkɔn
- tɔxɔŋ
- ts‘uts‘ǝi
- tuxu
- tʊŋŋa
- twee