Thể loại:Số
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này có 161 thể loại con sau, trên tổng số 161 thể loại con.
A
- Số tiếng Ả Rập Tchad (20 tr.)
- Số tiếng Afar (32 tr.)
- Số tiếng Aiton (10 tr.)
- Số tiếng Akha (11 tr.)
- Số tiếng Alagwa (14 tr.)
- Số tiếng Alchuka (14 tr.)
- Số tiếng Arin (4 tr.)
- Số tiếng Ashraaf (10 tr.)
- Số tiếng Azerbaijan (42 tr.)
B
- Số tiếng Ba Na (3 tr.)
- Số tiếng Bambassi (28 tr.)
- Số tiếng Bashkir (11 tr.)
- Số tiếng Bắc Altai (5 tr.)
- Số tiếng Boon (2 tr.)
- Số tiếng Burunge (2 tr.)
C
- Số tiếng Chagatai (17 tr.)
D
- Số tiếng Dabarre (2 tr.)
- Số tiếng Dahalik (2 tr.)
- Số tiếng Duy Ngô Nhĩ (32 tr.)
- Số tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ (7 tr.)
E
- Số tiếng El Molo (27 tr.)
Ê
- Số tiếng Ê Đê (24 tr.)
G
- Số tiếng Gagauz (33 tr.)
- Số tiếng Garre (27 tr.)
- Số tiếng Gia Rai (10 tr.)
- Số tiếng Girirra (20 tr.)
- Số tiếng Gorowa (15 tr.)
H
- Số tiếng Hà Nhì (2 tr.)
- Số tiếng Ho (28 tr.)
- Số tiếng Hozo (32 tr.)
I
- Số tiếng Ili Turki (21 tr.)
- Số tiếng Iraqw (9 tr.)
J
- Số tiếng Jiiddu (8 tr.)
K
- Số tiếng Kalmyk (28 tr.)
- Số tiếng Kamassia (10 tr.)
- Số tiếng Karachay-Balkar (21 tr.)
- Số tiếng Karaim (9 tr.)
- Số tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Số tiếng Kazakh (20 tr.)
- Số tiếng Ket (10 tr.)
- Số tiếng Khasi (24 tr.)
- Số tiếng Khùa (5 tr.)
- Số tiếng Kili (5 tr.)
- Số tiếng Kott (4 tr.)
- Số tiếng Krymchak (1 tr.)
- Số tiếng Kumyk (11 tr.)
- Số tiếng Kuy (20 tr.)
- Số tiếng Kyakala (2 tr.)
L
- Số tiếng Lự (28 tr.)
- Số tiếng Lyngngam (14 tr.)
M
- Số tiếng Maay (4 tr.)
- Số tiếng Mangghuer (20 tr.)
- Số tiếng Mao Nam (10 tr.)
- Số tiếng Mator (1 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ (32 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ cổ điển (1 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ (9 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ trung đại (6 tr.)
- Số tiếng Mundari (30 tr.)
N
- Số tiếng Nam Altai (10 tr.)
- Số tiếng Nam Uzbek (18 tr.)
- Số tiếng Negidal (11 tr.)
- Số tiếng Ngũ Đồn (22 tr.)
- Số tiếng Nogai (27 tr.)
- Số tiếng Nùng Vẻn (1 tr.)
- Số tiếng Nữ Chân (30 tr.)
O
- Số tiếng Oroch (5 tr.)
- Số tiếng Orok (36 tr.)
- Số tiếng Oromo (31 tr.)
- Số tiếng Oroqen (9 tr.)
P
- Số tiếng Pumpokol (13 tr.)
Q
- Số tiếng Qashqai (22 tr.)
R
- Số tiếng Rendille (10 tr.)
S
- Số tiếng Saek (13 tr.)
- Số tiếng Saho (30 tr.)
- Số tiếng Sán Chay (10 tr.)
- Số tiếng Solon (10 tr.)
- Số tiếng Somali (34 tr.)
- Số tiếng Sora (30 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Juba (5 tr.)
- Số tiếng Arem (10 tr.)
- Số tiếng Äynu (15 tr.)
- Số tiếng Bảo An (37 tr.)
- Số tiếng Bắc Yukaghir (19 tr.)
- Số tiếng Beja (31 tr.)
- Số tiếng Bố Y (28 tr.)
- Số tiếng Bru (11 tr.)
- Số tiếng Bulgar (18 tr.)
- Số tiếng Buryat (26 tr.)
- Số tiếng Chơ Ro (29 tr.)
- Số tiếng Chulym (25 tr.)
- Số tiếng Chuvan (12 tr.)
- Số tiếng Chuvash (22 tr.)
- Số tiếng Chứt (7 tr.)
- Số tiếng Cơ Tu (7 tr.)
- Số tiếng Dahalo (15 tr.)
- Số tiếng Daur (23 tr.)
- Số tiếng Dolgan (12 tr.)
- Số tiếng Dukha (17 tr.)
- Số tiếng Đông Can (11 tr.)
- Số tiếng Đông Hương (17 tr.)
- Số tiếng Đông Yugur (34 tr.)
- Số tiếng Evenk (31 tr.)
- Số tiếng Hausa (12 tr.)
- Số tiếng Karakalpak (12 tr.)
- Số tiếng Khakas (18 tr.)
- Số tiếng Khalaj (21 tr.)
- Số tiếng Khang Gia (18 tr.)
- Số tiếng Khiết Đan (20 tr.)
- Số tiếng Kw'adza (6 tr.)
- Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ (22 tr.)
- Số tiếng Lào (27 tr.)
- Số tiếng Mã Liềng (13 tr.)
- Số tiếng Maasai (10 tr.)
- Số tiếng Mogholi (11 tr.)
- Số tiếng Mongghul (28 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ Khamnigan (17 tr.)
- Số tiếng Mường (59 tr.)
- Số tiếng Na Uy (trống)
- Số tiếng Nam Yukaghir (45 tr.)
- Số tiếng Nga (trống)
- Số tiếng Nguồn (10 tr.)
- Số tiếng Nùng (14 tr.)
- Số tiếng Omok (8 tr.)
- Số tiếng Pa Kô (24 tr.)
- Số tiếng Pọng (5 tr.)
- Số tiếng Quan Thoại (11 tr.)
- Số tiếng Salar (14 tr.)
- Số tiếng Shor (16 tr.)
- Số tiếng Soyot (36 tr.)
- Số tiếng Tày (26 tr.)
- Số tiếng Tây Yugur (10 tr.)
- Số tiếng Thavưng (1 tr.)
- Số tiếng Thổ (15 tr.)
- Số tiếng Tích Bá (10 tr.)
- Số tiếng Tofa (30 tr.)
- Số tiếng Turk cổ (20 tr.)
- Số tiếng Turkmen (30 tr.)
- Số tiếng Tuva (19 tr.)
- Số tiếng Uzbek (53 tr.)
- Số tiếng Việt (33 tr.)
- Số tiếng Yaaku (3 tr.)
- Số tiếng Yakut (25 tr.)
- Số tiếng Yoy (12 tr.)
T
- Số tiếng Tajik (7 tr.)
- Số tiếng Talossa (35 tr.)
- Số tiếng Tatar Siberia (20 tr.)
- Số tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (29 tr.)
- Số tiếng Thủy (1 tr.)
- Số tiếng Tráng (8 tr.)
- Số tiếng Tunni (2 tr.)
- Số tiếng Turk Khorasan (20 tr.)
- Số tiếng Turk nguyên thuỷ (8 tr.)
- Số tiếng Anh (6 tr.)
- Số từ tiếng Hà Lan (20 tr.)
- Số tiếng Triều Tiên (3 tr.)
U
- Số tiếng Udihe (7 tr.)
- Số tiếng Ulch (13 tr.)
- Số tiếng Urum (12 tr.)
X
- Số tiếng Xơ Đăng (2 tr.)
- Số tiếng Xtiêng (7 tr.)
Trang trong thể loại “Số”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.594 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
〇
1
4
5
6
7
8
9
A
- aà
- aare
- aâ
- acht
- adooxan kee taman
- adox
- afar
- áfar
- afartan
- affar
- affar-tan
- affaran kee taman
- afur
- afurtama
- agǵaŋ
- ággiaŋ
- ahldǝ
- alçe
- alčin-tamšu
- alfi
- alif
- ạlli
- älli
- alt-tamši
- alta
- altan
- alti
- altĭ
- a̮ltï
- altı
- altı yüz
- altımıš
- altımış
- altmịš
- altmış
- altmyş
- alty
- am
- amso
- antras
- ar
- arba
- arba'in
- arphew
- asagwir
- asagwir tamun
- asarama tamun
- asaramaab
- ashirin
- ashshadhig
- ashshadhig tamun
- aštamše
- aštuoni
- aštuoniasdešimt
- aštuoniolika
- asumhay
- asumhay tamun
- åtte
- atten
- åtti
- awl
- ay
- ay tamun