Thể loại:Số
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 41 thể loại con sau, trên tổng số 41 thể loại con.
S
- Số tiếng Arem (10 tr.)
- Số tiếng Bảo An (10 tr.)
- Số tiếng Chulym (10 tr.)
- Số tiếng Chuvan (12 tr.)
- Số tiếng Chứt (1 tr.)
- Số tiếng Dahalo (5 tr.)
- Số tiếng Daur (13 tr.)
- Số tiếng Dolgan (12 tr.)
- Số tiếng Đông Hương (10 tr.)
- Số tiếng Đông Yugur (10 tr.)
- Số tiếng Hausa (12 tr.)
- Số tiếng Kangjia (6 tr.)
- Số tiếng Karakalpak (12 tr.)
- Số tiếng Khakas (18 tr.)
- Số tiếng Khiết Đan (20 tr.)
- Số tiếng Lào (27 tr.)
- Số tiếng Maasai (10 tr.)
- Số tiếng Mogholi (10 tr.)
- Số tiếng Monguor (24 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ Khamnigan (12 tr.)
- Số tiếng Mường (36 tr.)
- Số tiếng Na Uy (trống)
- Số tiếng Nam Yukaghir (45 tr.)
- Số tiếng Nga (trống)
- Số tiếng Omok (8 tr.)
- Số tiếng Quan Thoại (10 tr.)
- Số tiếng Shor (10 tr.)
- Số tiếng Tày (18 tr.)
- Số tiếng Tây Yugur (10 tr.)
- Số tiếng Thavưng (1 tr.)
- Số tiếng Thổ (16 tr.)
- Số tiếng Tofa (15 tr.)
- Số tiếng Turk cổ (10 tr.)
- Số tiếng Tuva (17 tr.)
- Số tiếng Uzbek (19 tr.)
- Số tiếng Việt (23 tr.)
- Số tiếng Yaaku (3 tr.)
- Số tiếng Yakut (21 tr.)
T
- Số tiếng Anh (6 tr.)
- Số từ tiếng Hà Lan (20 tr.)
- Số tiếng Triều Tiên (3 tr.)