Thể loại:Số
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 111 thể loại con sau, trên tổng số 111 thể loại con.
A
- Số tiếng Ả Rập Tchad (20 tr.)
- Số tiếng Akha (11 tr.)
B
- Số tiếng Ba Na (3 tr.)
- Số tiếng Bắc Altai (5 tr.)
Ê
- Số tiếng Ê Đê (24 tr.)
G
- Số tiếng Gia Rai (10 tr.)
H
- Số tiếng Hà Nhì (2 tr.)
- Số tiếng Ho (28 tr.)
I
- Số tiếng Ili Turki (21 tr.)
K
- Số tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Số tiếng Kazakh (20 tr.)
- Số tiếng Khùa (5 tr.)
- Số tiếng Krymchak (1 tr.)
- Số tiếng Kuy (20 tr.)
L
- Số tiếng Lự (28 tr.)
M
- Số tiếng Mangghuer (19 tr.)
- Số tiếng Mao Nam (10 tr.)
- Số tiếng Mator (1 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ (10 tr.)
- Số tiếng Mundari (30 tr.)
N
- Số tiếng Nam Altai (10 tr.)
- Số tiếng Negidal (11 tr.)
- Số tiếng Ngũ Đồn (22 tr.)
- Số tiếng Nogai (27 tr.)
- Số tiếng Nùng Vẻn (1 tr.)
- Số tiếng Nữ Chân (2 tr.)
O
- Số tiếng Oroch (5 tr.)
- Số tiếng Orok (3 tr.)
- Số tiếng Oroqen (9 tr.)
Q
- Số tiếng Qashqai (21 tr.)
S
- Số tiếng Saek (13 tr.)
- Số tiếng Sán Chay (10 tr.)
- Số tiếng Sora (30 tr.)
- Số tiếng Ả Rập Juba (5 tr.)
- Số tiếng Arem (10 tr.)
- Số tiếng Äynu (15 tr.)
- Số tiếng Bảo An (10 tr.)
- Số tiếng Bắc Yukaghir (19 tr.)
- Số tiếng Beja (31 tr.)
- Số tiếng Bố Y (28 tr.)
- Số tiếng Bru (11 tr.)
- Số tiếng Bulgar (18 tr.)
- Số tiếng Buryat (26 tr.)
- Số tiếng Chơ Ro (30 tr.)
- Số tiếng Chulym (25 tr.)
- Số tiếng Chuvan (12 tr.)
- Số tiếng Chuvash (22 tr.)
- Số tiếng Chứt (7 tr.)
- Số tiếng Cơ Tu (7 tr.)
- Số tiếng Dahalo (5 tr.)
- Số tiếng Daur (13 tr.)
- Số tiếng Dolgan (12 tr.)
- Số tiếng Dukha (14 tr.)
- Số tiếng Đông Can (11 tr.)
- Số tiếng Đông Hương (10 tr.)
- Số tiếng Đông Yugur (19 tr.)
- Số tiếng Evenk (31 tr.)
- Số tiếng Hausa (12 tr.)
- Số tiếng Kangjia (6 tr.)
- Số tiếng Karakalpak (12 tr.)
- Số tiếng Khakas (18 tr.)
- Số tiếng Khalaj (21 tr.)
- Số tiếng Khiết Đan (20 tr.)
- Số tiếng Kw'adza (4 tr.)
- Số tiếng Kyrgyz Phú Dụ (22 tr.)
- Số tiếng Lào (27 tr.)
- Số tiếng Mã Liềng (13 tr.)
- Số tiếng Maasai (10 tr.)
- Số tiếng Mogholi (11 tr.)
- Số tiếng Mongghul (28 tr.)
- Số tiếng Mông Cổ Khamnigan (12 tr.)
- Số tiếng Mường (59 tr.)
- Số tiếng Na Uy (trống)
- Số tiếng Nam Yukaghir (45 tr.)
- Số tiếng Nga (trống)
- Số tiếng Nguồn (10 tr.)
- Số tiếng Nùng (14 tr.)
- Số tiếng Omok (8 tr.)
- Số tiếng Pa Kô (24 tr.)
- Số tiếng Pọng (5 tr.)
- Số tiếng Quan Thoại (11 tr.)
- Số tiếng Salar (14 tr.)
- Số tiếng Shor (16 tr.)
- Số tiếng Soyot (37 tr.)
- Số tiếng Tày (26 tr.)
- Số tiếng Tây Yugur (10 tr.)
- Số tiếng Thavưng (1 tr.)
- Số tiếng Thổ (15 tr.)
- Số tiếng Tích Bá (10 tr.)
- Số tiếng Tofa (30 tr.)
- Số tiếng Turk cổ (20 tr.)
- Số tiếng Turkmen (10 tr.)
- Số tiếng Tuva (19 tr.)
- Số tiếng Uzbek (31 tr.)
- Số tiếng Việt (28 tr.)
- Số tiếng Yaaku (3 tr.)
- Số tiếng Yakut (21 tr.)
- Số tiếng Yoy (12 tr.)
T
- Số tiếng Talossa (35 tr.)
- Số tiếng Thủy (1 tr.)
- Số tiếng Tráng (8 tr.)
- Số tiếng Turk Khorasan (20 tr.)
- Số tiếng Turk nguyên thủy (4 tr.)
- Số tiếng Anh (6 tr.)
- Số từ tiếng Hà Lan (20 tr.)
- Số tiếng Triều Tiên (3 tr.)
U
- Số tiếng Udihe (7 tr.)
- Số tiếng Ulch (4 tr.)
- Số tiếng Urum (11 tr.)
X
- Số tiếng Xơ Đăng (2 tr.)
- Số tiếng Xtiêng (8 tr.)
Trang trong thể loại “Số”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 1.886 trang.
(Trang trước) (Trang sau)〇
0
3
A
- aare
- acht
- agǵaŋ
- ággiaŋ
- ahldǝ
- alçe
- alčin-tamšu
- alif
- ạlli
- älli
- alt-tamši
- alta
- altan
- alti
- altĭ
- a̮ltï
- altı
- altımıš
- altımış
- altmịš
- altmış
- alty
- am
- antras
- ar
- arba
- arba'in
- asagwir
- asagwir tamun
- asarama tamun
- asaramaab
- ashirin
- ashshadhig
- ashshadhig tamun
- aštamše
- aštuoni
- aštuoniasdešimt
- aštuoniolika
- asumhay
- asumhay tamun
- åtte
- atten
- åtti
- awl
- ay
- ay tamun
B
C
D
- dah
- dalan
- dam
- d̪áwàt̪ɫè
- dặt
- dẹ
- deeran
- dēert
- deiran
- derↄ
- derd
- dešimt
- devyni
- devyniasdešimt
- devyniolika
- dǝč'uʔ
- dəxi
- dic
- dierang
- diḡing
- diord
- dö
- doġġuz
- doğus
- doğuzĭn
- dokuz
- dolon
- doloo
- doloon
- dóŋa
- doqos
- doqquz
- dörbein
- dört
- dos
- döt
- dọxxsȧŋ
- doz
- drei
- drie
- dritte
- dteehxv
- du
- dua
- dua pluh
- duapăn
- duapăn pluh
- duizend
- duluun
- duman
- duolang
- durbe
- durbun
- durdĭn
- durt
- dvidešimt
- dvylika
- dʒa꞉n
- dʒapkʊn
- dʒo
- dʒu꞉r