Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hang it! — đồ chết tiệt! Dán (giấy lên tường). Gục (đầu, vì hổ thẹn... ), cụp (tai, vì xấu hổ... ). hang Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…
    6 kB (792 từ) - 08:04, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • đầy. Couvrir de fleurs — rải đầy hoa Couvrir de honte — làm cho hết sức xấu hổ Couvrir de blessures — làm bị thương chằng chịt Mặc quần áo cho. Bien couvrir…
    3 kB (306 từ) - 08:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thẩm phán porter la soutane — đi tu porter la tête haute — ngẩng mặt (không hổ thẹn) porter l’épée — làm võ quan porter le poids des affaires — xem poids…
    4 kB (513 từ) - 06:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017