Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “đá mắt hổ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- hang it! — đồ chết tiệt! Dán (giấy lên tường). Gục (đầu, vì hổ thẹn... ), cụp (tai, vì xấu hổ... ). hang Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói…6 kB (792 từ) - 08:04, ngày 10 tháng 5 năm 2024
- đầy. Couvrir de fleurs — rải đầy hoa Couvrir de honte — làm cho hết sức xấu hổ Couvrir de blessures — làm bị thương chằng chịt Mặc quần áo cho. Bien couvrir…3 kB (306 từ) - 08:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- thẩm phán porter la soutane — đi tu porter la tête haute — ngẩng mặt (không hổ thẹn) porter l’épée — làm võ quan porter le poids des affaires — xem poids…4 kB (513 từ) - 06:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017