éponge
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.pɔ̃ʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éponge /e.pɔ̃ʒ/ |
éponges /e.pɔ̃ʒ/ |
éponge gc /e.pɔ̃ʒ/
- Bọt biển.
- éponge d’eau douce — (động vật học) bọt biển nước ngọt
- un morceau d’éponge — một miếng bọt biển
- Chất xốp (như bọt biển).
- éponge de caoutchouc — cao su xốp
- avoir une éponge dans le gosier; boire comme une éponge — uống như hũ chìm
- éponge végétale — xơ mướp
- passer l’éponge sur — lờ đi, tha thứ
- presser l’éponge — vắt hết nước; lợi dụng hết mức
- vouloir sécher la mer avec une éponge — lấy gàu tát biển
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éponge /e.pɔ̃ʒ/ |
éponges /e.pɔ̃ʒ/ |
éponge gc /e.pɔ̃ʒ/
Tham khảo[sửa]
- "éponge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)