étape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
étape
/e.tap/
étapes
/e.tap/

étape gc /e.tap/

  1. Nơi trú quân; trạm nghỉ.
    Faire étape près d’une ville — trú quân gần một thành phố
  2. Đoạn đường, độ đường, chặng.
    Une longue étape — một đoạn đường dài
    Course par étapes — cuộc chạy đua từng chặn
  3. Giai đoạn, thời kỳ.
    Les étapes de la civilisation — những giai đoạn của văn minh
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thị trường; thương điếm.
    brûler les étapes — đốt cháy giai đoạn
    faire étape — dừng lại

Tham khảo[sửa]