í

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

í U+00ED, í
LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE
Thành phần:i [U+0069] + ◌́ [U+0301]
ì
[U+00EC]
Latin-1 Supplement î
[U+00EE]

Chữ cái[sửa]

í (chữ hoa Í)

  1. Chữ i với một dấu sắc.

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˥˩˧i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˩˩˩˧

Từ đồng âm[sửa]

Phó từ[sửa]

í

  1. Chỉ một thứ đã nói hoặc biết trước đó, là cách nói khác của ấy.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Nhấn mạnh thứ đã nói trước đó.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa[sửa]

Tiếng Faroe[sửa]

Chữ cái[sửa]

í (chữ hoa Í)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Faroe, được viết bằng chữ Latinh.