Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Việt có bài viết về: Đại Tây Dương Phiên âm từ chữ Hán 大西洋. Trong đó 大 (“đại, lớn”), 西洋 (“đại dương phía tây”). Đại Tây Dương Đại dương nằm giữa châu Mỹ về…
    844 byte (95 từ) - 06:40, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • hải âu cổ rụt Đại Tây Dương (loại từ con) hải âu cổ rụt Đại Tây Dương Fratercula arctica, một loài chim hải âu cổ rụt được tìm thấy ở Đại Tây Dương. 18/01/2019…
    952 byte (89 từ) - 22:56, ngày 31 tháng 5 năm 2023
  • (“dương”: đại dương). Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Hải Dương hải đường hải dương Biển và đại dương (nói khái quát). Tàu thám hiểm hải dương
    498 byte (62 từ) - 00:57, ngày 1 tháng 7 năm 2022
  • dùng "lê dương La Mã" để phân biệt với "lê dương" của Pháp bên trên) Các sư đoàn bộ binh của La Mã cổ đại (gồm vài nghìn người). La Mã cổ đại có hàng chục…
    1 kB (191 từ) - 11:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Giao Chỉ Phiếm danh cõi phía Nam sông Dương Tử. Người An Nam cổ đại.…
    209 byte (15 từ) - 20:17, ngày 8 tháng 1 năm 2021
  • puffin Từ ghép giữa Atlantic +‎ puffin. Atlantic puffin (số nhiều Atlantic puffins) Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương. common puffin (Anh, từ vùng miền) pope…
    484 byte (34 từ) - 06:24, ngày 24 tháng 5 năm 2023
  • Asia, từ tiếng Hy Lạp cổ đại Ασία (Asia). châu Á Lục địa nằm ở đông bán cầu, phía đông châu Âu, phía tây Thái Bình Dương và phía bắc Ấn Độ Dương. Á Châu…
    669 byte (68 từ) - 15:49, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • biển cả (văn học) Biển rộng lớn (nói khái quát) biển cả mênh mông đại dương Biển cả, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    274 byte (32 từ) - 10:20, ngày 1 tháng 3 năm 2023
  • nhiều papegaaiduikers, giảm nhẹ papegaaiduikertje gt) Chim hải âu cổ rụt, hải âu cổ rụt Đại Tây Dương. alk papegaaiduiker trên Wikipedia tiếng Hà Lan.…
    678 byte (44 từ) - 06:04, ngày 24 tháng 5 năm 2023
  • nhà Thục (thể loại Triều đại Việt Nam/Tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: An Dương Vương Từ ghép giữa nhà +‎ Thục nhà Thục Triều đại cổ tiếp nối của thời Hồng Bàng trong lịch sử Việt Nam.…
    335 byte (31 từ) - 03:38, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Австрали (thể loại Mục từ tiếng Mông Cổ)
    Chữ Latinh: Avstrali IPA: /afstʰˈraɮ/ Австрали Úc (quốc gia ở châu Đại Dương).…
    232 byte (13 từ) - 06:34, ngày 17 tháng 5 năm 2022
  • chi tiết Của cải. the wealth of the oceans — của cải của các đại dương (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự thịnh vượng; hạnh phúc. "wealth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    794 byte (80 từ) - 09:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hải âu rụt cổ hải âu cổ rụt Đại Tây Dương (Fratercula arctica) hải âu cổ rụt mào lông (Fratercula cirrhata) hải âu cổ rụt sừng (Fratercula corniculata)…
    2 kB (132 từ) - 02:02, ngày 28 tháng 5 năm 2023
  • Fratercula arctica gc Một loài thuộc họ Alcidae – hải âu cổ rụt Đại Tây Dương. Fratercula arctica trên Wikipedia . Fratercula arctica trên Wikispecies…
    357 byte (48 từ) - 17:05, ngày 30 tháng 5 năm 2023
  • voël (thể loại Từ tiếng Afrikaans kế thừa từ tiếng Hà Lan trung đại)
    trung đại vōgel < tiếng Hà Lan cổ fogal, vogal < tiếng German nguyên thuỷ *fuglaz. IPA(ghi chú): /fʊə̯l/ voël (số nhiều voëls) Chim. (lóng) Dương vật.…
    870 byte (74 từ) - 17:29, ngày 12 tháng 7 năm 2024
  • tepolli (thể loại Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển)
    phẫu) Dương vật. tototl itzcuintepolli tepoleh tepilli Frances Karttunen (1983) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Austin: Nhà xuất bản Đại học Texas…
    535 byte (29 từ) - 05:48, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Trái Đất. Nước biển. Đáy biển. Cá biển (cá sống ở biển). Phần của đại dương ở ven đại lục, ít nhiều bị ngăn ra bởi đất liền hoặc đảo. Biển Đông. Vùng biển…
    3 kB (368 từ) - 09:28, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • vai (thể loại Từ tiếng Rapa Nui kế thừa từ tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ)
    Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên Từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ…
    4 kB (562 từ) - 18:03, ngày 4 tháng 9 năm 2024
  • (mạnh, sở hữu cách Papageitauchers, số nhiều Papageitaucher) Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương. Alk Vogel Tier Biến cách của Papageitaucher [giống đực, mạnh]…
    523 byte (47 từ) - 15:46, ngày 24 tháng 5 năm 2023
  • tototl (thể loại Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển)
    IPA: /toːtoːt͡ɬ/ tōtōtl (số nhiều tōtōmeh) Con chim. Dương vật. (dương vật): tepolli quetzaltototl tototetl totozacatl xiuhtototl Andrews, J. Richard…
    1 kB (138 từ) - 10:04, ngày 28 tháng 9 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).