Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Đại học Yale”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Cảnh sát. jandar̃mà (Niger) Newman, Paul (2007) A Hausa-English Dictionary (Yale Language Series), New Haven; London: Nhà xuất bản Đại học Yale, →ISBN.…586 byte (42 từ) - 01:43, ngày 30 tháng 1 năm 2021
- “dibistan”, trong Kurdish–English Dictionary [Từ điển Kurd–Anh][1], phần từ nguyên do Martin Schwartz lựa chọn, New Haven và London: Nhà xuất bản Đại học Yale…248 byte (48 từ) - 16:40, ngày 14 tháng 9 năm 2023
- hiệu: ㄈㄨˊ Tongyong Pinyin: fú Wade–Giles: fu2 Yale: fú Gwoyeu Romatzyh: fwu Palladius: фу (fu) IPA Hán học (ghi chú): /fu³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese…365 byte (146 từ) - 16:14, ngày 9 tháng 2 năm 2023
- ssŭ4-shih4-tʻung2-tʻang2 Yale: sz̀-shr̀-túng-táng Gwoyeu Romatzyh: syhshyhtorngtarng Palladius: сышитунтан (syšituntan) IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵¹⁻⁵³ ʂʐ̩⁵¹…215 byte (109 từ) - 06:30, ngày 25 tháng 6 năm 2023
- wing4 Yale: wìhng Cantonese Pinyin: wing4 Guangdong Romanization: wing4 Sinological IPA (key): /wɪŋ²¹/ 嬫 Một tên riêng của người phụ nữ thời cổ đại. 嬫 Xem…581 byte (131 từ) - 04:56, ngày 12 tháng 1 năm 2023
- 大西洋 (thể loại Đại dương/Tiếng Nhật)(Daeseoyang hoặc McCune-Reischauer: Taesŏyang hoặc Yale: Tāyseyang) (hangeul 대서양) Dạng hanja? của 대서양 (“Đại Tây Dương”). Wikipedia has articles on: 大西洋 (Written…1 kB (486 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 11 năm 2024
- Wade–Giles: Tung1-pʻing2-chou1 Yale: Dūng-píng-jōu Gwoyeu Romatzyh: Dongpyngjou Palladius: Дунпинчжоу (Dunpinčžou) IPA Hán học (ghi chú): /tʊŋ⁵⁵ pʰiŋ³⁵ ʈ͡ʂoʊ̯⁵⁵/…252 byte (119 từ) - 03:22, ngày 17 tháng 9 năm 2024
- ㄔㄜˋ Tongyong Pinyin: chè Wade–Giles: chʻê4 Yale: chè Gwoyeu Romatzyh: cheh Palladius: чэ (čɛ) IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰɤ⁵¹/ Quảng Đông (Standard Cantonese…556 byte (203 từ) - 15:13, ngày 2 tháng 3 năm 2023
- Thơ. Từ tiếng Hán trung cổ 詩. Ghi lại dưới tiếng Triều Tiên trung đại 시 (si) (Yale: si) trong Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회) năm 1527. Dạng Hán tự của 시…833 byte (156 từ) - 03:01, ngày 27 tháng 11 năm 2022
- ㄘㄠˋ Tongyong Pinyin: cào Wade–Giles: tsʻao4 Yale: tsàu Gwoyeu Romatzyh: tsaw Palladius: цао (cao) IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰɑʊ̯⁵¹/ Quảng Đông (Standard…577 byte (188 từ) - 01:58, ngày 21 tháng 11 năm 2023
- ㄊㄞˊ Tongyong Pinyin: tái Wade–Giles: tʻai2 Yale: tái Gwoyeu Romatzyh: tair Palladius: тай (taj) IPA Hán học (ghi chú): /tʰaɪ̯³⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese…1.009 byte (202 từ) - 16:29, ngày 2 tháng 10 năm 2023
- Tongyong Pinyin: cíng Wade–Giles: chʻing2 Yale: chíng Gwoyeu Romatzyh: chyng Palladius: цин (cin) IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰiŋ³⁵/ (Thành Đô) Bính âm…2 kB (614 từ) - 08:54, ngày 11 tháng 2 năm 2023
- hiệu: ㄧㄣ Tongyong Pinyin: yin Wade–Giles: yin1 Yale: yīn Gwoyeu Romatzyh: in Palladius: инь (inʹ) IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese…2 kB (255 từ) - 13:47, ngày 10 tháng 2 năm 2023
- Tongyong Pinyin: huáng Wade–Giles: huang2 Yale: hwáng Gwoyeu Romatzyh: hwang Palladius: хуан (xuan) IPA Hán học (ghi chú): /xu̯ɑŋ³⁵/ (Thành Đô) Bính âm…906 byte (416 từ) - 16:26, ngày 2 tháng 10 năm 2023
- 証 (thể loại Đại từ)Tongyong Pinyin: jhèng Wade–Giles: chêng4 Yale: jèng Gwoyeu Romatzyh: jenq Palladius: чжэн (čžɛn) IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂɤŋ⁵¹/ Quảng Đông (Standard…1 kB (234 từ) - 14:50, ngày 5 tháng 1 năm 2023
- 吾 (thể loại Đại từ tiếng Trung Quốc)hiệu: ㄨˊ Tongyong Pinyin: wú Wade–Giles: wu2 Yale: wú Gwoyeu Romatzyh: wu Palladius: у (u) IPA Hán học (ghi chú): /u³⁵/ Ghi chú: wú - standard; wǔ -…830 byte (335 từ) - 23:48, ngày 6 tháng 7 năm 2022
- 僕 (thể loại Đại từ tiếng Trung Quốc)hiệu: ㄆㄨˊ Tongyong Pinyin: pú Wade–Giles: pʻu2 Yale: pú Gwoyeu Romatzyh: pwu Palladius: пу (pu) IPA Hán học (ghi chú): /pʰu³⁵/ (Thành Đô) Bính âm tiếng Tứ…2 kB (557 từ) - 08:07, ngày 26 tháng 11 năm 2022
- ㄒㄧㄣ Tongyong Pinyin: sin Wade–Giles: hsin1 Yale: syīn Gwoyeu Romatzyh: shin Palladius: синь (sinʹ) IPA Hán học (ghi chú): /ɕin⁵⁵/ (Thành Đô) Bính âm tiếng…1 kB (583 từ) - 12:07, ngày 13 tháng 2 năm 2024
- hiệu: ㄑㄧ Tongyong Pinyin: ci Wade–Giles: chʻi1 Yale: chī Gwoyeu Romatzyh: chi Palladius: ци (ci) IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi⁵⁵/ Ghi chú: qí - a variant…9 kB (740 từ) - 12:03, ngày 13 tháng 2 năm 2024
- 氤 (thể loại Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại)hiệu: ㄧㄣ Tongyong Pinyin: yin Wade–Giles: yin1 Yale: yīn Gwoyeu Romatzyh: in Palladius: инь (inʹ) IPA Hán học (ghi chú): /in⁵⁵/ Quảng Đông (Standard Cantonese…3 kB (480 từ) - 03:28, ngày 21 tháng 2 năm 2024