Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Từ tiếng Pháp Agni. A-nhi (Ấn Độ giáo) Agni, vị thần lửa của Ấn Độ giáo. Vị thần Ấn Độ giáo
    793 byte (22 từ) - 01:18, ngày 22 tháng 4 năm 2022
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Phật giáo Phật giáo Tôn giáo do Thích-ca-mâu-ni từ Ấn Độ xướng ra. đạo Phật Tiếng Anh: Buddhism Tiếng Tây Ban Nha:…
    523 byte (64 từ) - 12:07, ngày 26 tháng 6 năm 2024
  • Yama (Ấn Độ giáo) Vua Diêm-ma (Yama); thần chết, thế giới bên kia và công lý, anh em song sinh của Diêm-mâu-na (Yamuna) và được cho là người phàm đầu tiên…
    805 byte (75 từ) - 15:07, ngày 8 tháng 7 năm 2024
  • 𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪 (thể loại Ấn Độ giáo/Tiếng Càn-đà-la)
    inda và tiếng Prakrit 𑀇𑀁𑀤 (iṃda), 𑀇𑀁𑀤𑁆𑀭 (iṃdra). IPA(ghi chú): [indɾə] 𐨀𐨁𐨎𐨡𐨿𐨪 (iṃdra) (Vệ-đà giáo, Ấn Độ giáo) Indra Bản mẫu:R:Gandhari…
    399 byte (37 từ) - 15:20, ngày 24 tháng 7 năm 2023
  • Người Ấn Độ, người Hindu. Người theo Ấn Độ giáo, người theo đạo Ấn. Hindu ( không so sánh được) Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ấn. (Thuộc)…
    421 byte (49 từ) - 11:09, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɪn.ˌduː.ˌɪ.zəm/ hinduism /ˈhɪn.ˌduː.ˌɪ.zəm/ Đạo Ấn, Ấn Độ giáo. "hinduism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    242 byte (29 từ) - 15:09, ngày 8 tháng 7 năm 2024
  • dhyana (thể loại Ấn Độ giáo/Tiếng Anh)
    /ˈdjɑːnə/ dhyana (đếm được và không đếm được, số nhiều dhyanas) (Ấn Độ giáo, Phật giáo) Thiền định. Danahy Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự samādhi…
    484 byte (62 từ) - 15:55, ngày 29 tháng 5 năm 2024
  • IPA: /ˈmɑːn.trə/ mantra /ˈmɑːn.trə/ Câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo). "mantra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (30 từ) - 12:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Sarasvati Nữ thần tri thức và nghệ thuật trong Ấn Độ giáo. Một dòng sông huyền thoại ở Rigveda. Một tên cho nữ bắt nguồn từ tiếng Phạn được dùng tại Ấn Độ.…
    497 byte (38 từ) - 15:01, ngày 6 tháng 9 năm 2022
  • audio: dharma /ˈdɜː.mə/ (Ấn Độ giáo, Phật giáo) trật tự tự nhiên của vũ trụ; quy luật tự nhiên, trật tự vũ trụ. (Ấn Độ giáo) nghĩa vụ của một người đối…
    961 byte (130 từ) - 08:25, ngày 7 tháng 6 năm 2024
  • ātman (आत्मन्) (Ấn Độ giáo, Phật giáo) cái tôi, cái ta, bản ngã. Tiếng Anh: atmam, attā, ego, self Tiếng Trung Quốc: 我, 自我, 本我 Các từ có cách viết hoặc…
    283 byte (40 từ) - 17:45, ngày 29 tháng 5 năm 2024
  • từ tiếng Phạn ब्रह्मा (Brahmā) IPA: ˈbɹɑmə Vần: -ɑmə Brahma (Ấn Độ giáo, Bà-la-môn giáo) Phạm Thiên. "Brahma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    387 byte (34 từ) - 18:04, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • daterie gc (Tôn giáo) Chức chưởng ấn (tòa thánh). (Tôn giáo) Tòa chưởng ấn. "daterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (28 từ) - 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Phạm Thiên (梵天) (Ấn Độ giáo, Ba-la-môn giáo) vị thần sáng tạo, theo tín ngưỡng Hindu. Phạm Thiên Tiếng Anh: Brahma Tiếng Phạn và Tiếng Pali: ब्रह्मा (Brahmā)…
    457 byte (49 từ) - 18:05, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • véda gđ (Tôn giáo) Kinh Vệ đà (ấn Độ). "véda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    221 byte (23 từ) - 08:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • deva (thể loại Chư thiên Phật giáo/Tiếng Anh)
    thoại Vệ Đà, Ấn Độ giáo và Phật giáo. deodar(a) Devanagari devi (“nữ thần”)   Dave, E.D. Va., Veda, dave, vade deva gđ kđ Thánh thần (Ấn Độ). "deva",…
    754 byte (80 từ) - 20:26, ngày 27 tháng 7 năm 2024
  • viết về: đạo Phật đạo Phật Tôn giáo xuất nguồn từ Ấn Độ và tập trung cao ở các vùng Đông Nam Á, Đông Trung Á. Phật giáo Tiếng Anh: Buddhism Tiếng Tây Ban…
    561 byte (57 từ) - 12:05, ngày 26 tháng 6 năm 2024
  • parsi Bái hoả giáo (Ba tư, ấn độ). "parsi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    155 byte (22 từ) - 03:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Latinh Bính âm: zhòu (zhou4) Phiên âm Hán-Việt: chú Chữ Hangul: 주 呪 Câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    542 byte (67 từ) - 08:26, ngày 31 tháng 8 năm 2021
  • dataire gđ (Tôn giáo) Viên chưởng ấn (tòa thánh). "dataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (23 từ) - 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).