Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cook (thể loại Từ lóng Internet trong tiếng Việt)
    tiết) Từ tiếng Anh cook, có phát âm gần giống với từ "cút" trong tiếng Việt (lóng Internet) Dạng thay thế của cút (lóng Internet) Dạng thay thế của cút…
    2 kB (249 từ) - 00:52, ngày 15 tháng 9 năm 2024
  • a (thể loại Internet/Tiếng Việt)
    lục:Biến thể của “a” Biến đổi của chữ A hoa. (chữ cái, trong hầu hết các ngôn ngữ): IPA(ghi chú): /ɑː/, /a/ a (chữ hoa A) Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái…
    29 kB (3.350 từ) - 19:05, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • tên là chữ ña. ጛ ña âm tiết [ŋa] Chữ in hoa Ñ Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ñ (Tiếng lóng Internet) Viết tắt của não. Wikipedia tiếng Việt có…
    18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • nhau vào để tạo thành một tác phẩm âm nhạc mới. (internet) Một ứng dụng web giúp kết hợp dữ liệu / hoặc hàm chức năng từ nhiều hơn một nguồn. Ví dụ…
    2 kB (187 từ) - 06:43, ngày 3 tháng 10 năm 2017
  • (Hóa học, vật lý) Sự liên kết. (Máy tính) Liên kết, siêu liên kết (trên Internet). (Quân sự) Liên lạc. Người trung gian, người làm mối, người môi giới.…
    1 kB (134 từ) - 10:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • /
    Thương mại của Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ được chính thức viết tắt là FAA/AST. (Tiếng lóng trên Internet), nguyên bản tiếng Nhật – Biểu thị sự đỏ…
    5 kB (749 từ) - 05:48, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • lại nó từ Internet). refresh Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall chỉ nói will…
    1 kB (184 từ) - 10:47, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • red (thể loại Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    đánh cá. Cái bẫy, cái lưới. (Máy tính) Mạng, mạng lưới. (Máy tính) Web, Internet. enredar enredo redada redecilla reticular retina red Sự từ chối, sự khước…
    6 kB (731 từ) - 01:48, ngày 24 tháng 6 năm 2023