Bước tới nội dung

khoáng chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːŋ˧˥ ʨət˧˥kʰwa̰ːŋ˩˧ ʨə̰k˩˧kʰwaːŋ˧˥ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˩˩ ʨət˩˩xwa̰ŋ˩˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

khoáng chất

  1. (Địa lý học) .
  2. Chất vô cơ, không có đời sống, tức không có tổ chức và không sinh sản, rắnnhiệt độ thường, tạo thành vỏ Quả đất.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]