Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hệ sinh thái hệ sinh thái Một hệ thống mở hoàn chỉnh bao gồm các quần xã sinh vật và là khu vực sống của sinh vật còn được gọi là sinh cảnh. Hệ sinh thái…
    770 byte (100 từ) - 08:27, ngày 17 tháng 4 năm 2022
  • địa vực Vùng, khu vực, trong quan hệ với cộng đồng người sinh sống ở đó. Địa vực cư trú của người Thái. Địa vực, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần…
    294 byte (39 từ) - 14:15, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Ao Vua Ao Vua Một khu du lịch sinh thái ở xã Tản Lĩnh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây, Việt Nam. Nó nằm dưới chân núi Tản…
    321 byte (52 từ) - 12:54, ngày 10 tháng 12 năm 2021
  • vivant — khu náo nhiệt Sinh động. Roman vivant — bộ tiểu thuyết sinh động bibliothèque vivante — pho từ điển sống; nhà thông thái langue vivante — sinh ngữ…
    2 kB (143 từ) - 08:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • カンボジア (thể loại Từ sinh đôi trong tiếng Nhật)
    Cambodia. Từ sinh đôi với 南瓜. IPA(ghi chú): [kã̠mbo̞ʑia̠] カンボジア (Kanbojia) ←カンボヂア (kanbodia)? Campuchia (quốc gia nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông…
    657 byte (108 từ) - 18:38, ngày 16 tháng 8 năm 2024
  • đô la (thể loại Từ có bản dịch tiếng Do Thái)
    khu vực trên thế giới, như Canada, Hoa Kỳ, Úc, New Zealand, Hồng Kông, v.v.. Được ký hiệu là $. 1995, Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái và…
    6 kB (241 từ) - 12:10, ngày 24 tháng 3 năm 2023
  • xanh (thể loại Từ có bản dịch tiếng Do Thái)
    trên, Vì ai gây dựng cho nên nỗi này? (khẩu ngữ) Miền rừng núi, dùng để chỉ khu căn cứ cách mạng trong thời kì kháng chiến chống Mỹ. Cả nhà đã lên xanh.…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Việt là "là": ser chỉ tính chất, còn estar chỉ trạng thái. estar ter haver ser gđ (số nhiều seres) Sinh vật, con người. ser humano Từ tiếng Latinh esse, từ…
    3 kB (366 từ) - 02:23, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • năng lượng tái tạo (thể loại Từ có bản dịch tiếng Thái)
    phạm vi một vài hộ gia đình hay một khu phố được kỳ vọng giúp giảm tải cho lưới điện quốc gia. năng lượng tái sinh Năng lượng thu được từ nguồn tài nguyên…
    2 kB (120 từ) - 18:56, ngày 16 tháng 1 năm 2024
  • thơ: Nhất ẩm quỳnh tương bách cảm sinh. Huyền sương đảo tận kiến Vân Anh. Lam Kiều tiện thị thần tiên quận. Hà tất kỳ khu thương ngọc kinh. (Vừa uống cạn…
    3 kB (371 từ) - 22:18, ngày 20 tháng 1 năm 2014