Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự cáu cầu Cẫu cậu câu cẩu cấu cau Loài cây thuộc họ dừa, thân cột, chỉ có lá ở ngọn, quả dùng để ăn trầu. Thiếu…
    2 kB (228 từ) - 15:24, ngày 29 tháng 7 năm 2024
  • từ tương tự ngăn ngạn ngàn ngân ngần ngấn Ngạn ngán ngắn Ngân ngẩn ngan Loài chim thuộc loại vịt đầu có mào, thịt đỏ. Nuôi ngan lấy thịt. "ngan", Hồ Ngọc…
    2 kB (245 từ) - 01:32, ngày 15 tháng 11 năm 2024
  • thuộc về toàn thể cộng đồng hay công cộng, chung cho mọi người. Gốc từ chữ Hán 公. Của công. Việc công. Dịch vụ công. công cộng công trường công an công Nói…
    4 kB (599 từ) - 03:33, ngày 13 tháng 11 năm 2022
  • anh 櫻: anh 韺: anh Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Anh ảnh ánh anh Loài chim giống chim yến. Điều đâu lấy yến làm anh (Truyện Kiều) Người con trai…
    4 kB (573 từ) - 09:57, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • Thụy Điển manna, tiếng Iceland manna. man (số nhiều men) Người, con người; loài người. Đàn ông, nam nhi. to behave like a man — xử sự như một trang nam nhi…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • hand: Được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình. to have a hand like a foot: Lóng ngóng, hậu đậu. to have an open hand: Hào…
    10 kB (1.207 từ) - 06:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021