Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Chuyển tự của кубинец кубинец gđ Người Cu-ba. "кубинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (23 từ) - 17:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • cubana, số nhiều giống cái cubanas) Người Cu Ba. cuban gđ (số ít giống cái cubana, số nhiều giống đực cubans, số nhiều giống cái cubanas) (Thuộc) Cu Ba.…
    136 byte (39 từ) - 18:48, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • thêm: cuban Cuba +‎ -an Cuban (số nhiều Cubans) Người Cu Ba. Cuban (không so sánh được) (Thuộc) Cu Ba. "Cuban", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    571 byte (47 từ) - 07:42, ngày 24 tháng 1 năm 2021
  • dát, màu đỏ, đặc biệt quan trọng đối với ngành kĩ thuật điện; kí hiệu là Cu. Mâm đồng Nồi đồng Đơn vị tiền tệ nói chung. Đồng rúp Đồng đô la Từng đơn…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • vật đó. Tu lo audi? — Em có nghe đó không? illo lo (Không dịch) ro lo mlatu cu nelci lo ladru. — Mèo thích sữa. Đây là một từ chuyển đổi selbri thành sumti…
    9 kB (1.005 từ) - 15:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • xanh (thể loại Từ có bản dịch tiếng Ba Lan)
    cây xanh chắc xanh chè đậu xanh chè xanh chim xanh chợ xanh công nghệ xanh cu xanh đầu xanh đậu xanh đèn xanh đèn xanh đèn đỏ đèn xanh đỏ khố xanh lầu xanh…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • công ở xí nghiệp hoặc cơ sở phục vụ. Một ngày làm ba ca. Làm ca đêm. Giao ca. 2004, Huỳnh Văn Mỹ, Người viết cổ tích cho những làng chài, Tuổi Trẻ: Nhìn…
    11 kB (1.119 từ) - 14:58, ngày 22 tháng 4 năm 2024
  • Voyageurs pour la campagne — hành khách về thôn quê Partir pour Cuba — đi sang Cu-ba Pour quand? — đến bao giờ (Chỉ kết quả) Khiến, nên, cho nên, để, khó có…
    7 kB (854 từ) - 07:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    28 kB (3.297 từ) - 16:40, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    30 kB (3.595 từ) - 07:01, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    34 kB (4.273 từ) - 17:29, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    32 kB (4.150 từ) - 16:41, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    54 kB (7.039 từ) - 17:14, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    53 kB (7.033 từ) - 15:22, ngày 29 tháng 11 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    66 kB (8.432 từ) - 16:14, ngày 3 tháng 8 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    60 kB (7.957 từ) - 16:02, ngày 2 tháng 7 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    58 kB (8.038 từ) - 16:12, ngày 3 tháng 4 năm 2024
  • (tu), ቱ፞, ቲ (ti), ቲ፞, ታ (ta), ቴ (te), ቴ፞, ት (tə), ቶ (to), ቶ፞, ቸ (čä), ቹ (ču), ቹ፞, ቺ (či), ቺ፞, ቻ (ča), ቼ (če), ቼ፞, ች (čə), ቾ (čo), ቾ፞, ኀ (ḫä), ኁ (ḫu),…
    59 kB (7.905 từ) - 18:54, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về: л Bản mẫu:cu-IPA л (chữ hoa Л) Chữ Kirin cổ людиѥ (ljudije) viết thường. ѕѣло ― dzělo ―…
    89 kB (15.101 từ) - 16:25, ngày 5 tháng 3 năm 2024