Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hang (đề mục Từ tương tự)
    hang ngoại động từ hung /ˈhæŋ/ Treo, mắc. to hang a picture — treo bức tranh Treo cổ (người). to hang oneself — treo cổ tự tử hang him! — thằng chết tiệt…
    6 kB (792 từ) - 08:04, ngày 10 tháng 5 năm 2024
  • hung (đề mục Từ tương tự)
    cần. hung ngoại động từ hung Treo, mắc. to hang a picture — treo bức tranh Treo cổ (người). to hang oneself — treo cổ tự tử hang him! — thằng chết tiệt…
    6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • lead: Xem Lead swing for it: bị tử hình bằng cách treo cổ Now he is going to swing for it. — Giờ thì hắn ta bị treo cổ. It wasn't a hanging offence but…
    6 kB (807 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • harness: Xem harness to die in one's shoes (boots): Chết bất đắc kỳ tử; chết treo. to die in the last ditch: Xem ditch to die of laughing: Cười lả đi…
    6 kB (653 từ) - 04:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023