Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Người treo cổ tự tử”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- hang (đề mục Từ tương tự)hang ngoại động từ hung /ˈhæŋ/ Treo, mắc. to hang a picture — treo bức tranh Treo cổ (người). to hang oneself — treo cổ tự tử hang him! — thằng chết tiệt…6 kB (792 từ) - 08:04, ngày 10 tháng 5 năm 2024
- hung (đề mục Từ tương tự)cần. hung ngoại động từ hung Treo, mắc. to hang a picture — treo bức tranh Treo cổ (người). to hang oneself — treo cổ tự tử hang him! — thằng chết tiệt…6 kB (837 từ) - 08:50, ngày 16 tháng 2 năm 2024
- lead: Xem Lead swing for it: bị tử hình bằng cách treo cổ Now he is going to swing for it. — Giờ thì hắn ta bị treo cổ. It wasn't a hanging offence but…6 kB (807 từ) - 10:39, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- harness: Xem harness to die in one's shoes (boots): Chết bất đắc kỳ tử; chết treo. to die in the last ditch: Xem ditch to die of laughing: Cười lả đi…6 kB (653 từ) - 04:18, ngày 13 tháng 10 năm 2023