Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • de (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    Cũng, cũng vậy, cũng thế. de lối mệnh lệnh Nói; tuyên bố. IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan) de gch số nhiều Xem den De röda bollarna. de gch Chúng nó,…
    9 kB (745 từ) - 08:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • lo (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    không yên tâm khi chờ đợi một sự việc, một tình cảnh đáng e ngại. Tính toán đến, quan tâm đến. Lo làm lo ăn. Anh nuôi lo cho các chiến sĩ có cơm nóng…
    9 kB (954 từ) - 13:05, ngày 19 tháng 12 năm 2024
  • en (thể loại Toán học)
    het ermee? — Vậy có khỏe không? Rồi sao? En, wat zou dat? — Rồi sao? (Toán học) Cộng với. Drie en vier is zeven. — Ba cộng với bốn là bảy. door en door…
    22 kB (2.352 từ) - 16:38, ngày 28 tháng 12 năm 2024
  • set (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    of artificial teeth — một bộ răng giả a carpentry set — một bộ đồ mộc (Toán học) Tập hợp. set of points — tập hợp điểm (Thể dục, thể thao) Ván, xéc, xét…
    15 kB (1.741 từ) - 02:52, ngày 17 tháng 4 năm 2024