Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • phân loại thực vật trên cấp họ, dưới cấp lớp. Bộ hoa hồng. Nhóm phân loại chữ Hán dựa trên sự giống nhau về hình thể. Tra từ điển theo bộ. nhóm phân loại…
    4 kB (455 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • (từ guồng cối xay gió). Lớp cỏ mới mọc. Sự giội rửa. Sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng. Sự tràn đầy; sự phong phú…
    4 kB (414 từ) - 06:16, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • A (thể loại Tiếng Quảng Châu Hồng Kông)
    signs) Áo. Các kiểu chữ Phiên bản chữ hoa và chữ thường của A, viết bằng kiểu chữ đứng và nghiêng chữ hoa và chữ thường của A viết bằng chữ Fraktur…
    36 kB (5.764 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • board Sự tiếp đãi. Quan hệ vợ chồng. a bed of roses (down, flowers) Luống hoa hồng. Đời sống sung túc dễ dàng. bed of sickness: Tình trạng bệnh hoạn tàn tật…
    4 kB (506 từ) - 07:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023