Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • monoecie gc (Thực vật học) Tính cùng gốc. (Số nhiều) Lớp cùng gốc (theo hệ thống phân loại Lin-nê). "monoecie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    269 byte (34 từ) - 15:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ngành trên ngành trưởng Đơn vị phân loại sinh học, dưới giới, trên lớp. ngành thực vật hạt kín lớp thú thuộc ngành động vật có xương sống Hệ thống cơ quan…
    1 kB (192 từ) - 10:04, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • nhất (Sinh vật học) Lớp. scientists divide animals and plants into classes — các nhà kha học phân chia đông vậtthực vật thành các lớp Lớp học. first-year…
    2 kB (209 từ) - 05:57, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • phân loại thực vật trên cấp họ, dưới cấp lớp. Bộ hoa hồng. Nhóm phân loại chữ Hán dựa trên sự giống nhau về hình thể. Tra từ điển theo bộ. nhóm phân loại…
    4 kB (455 từ) - 01:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khởi 𡸈: khỉ, khởi 綺: khỉ, ỷ, khởi (con) khỉ Loài động vật thuộc lớp thú, bộ linh trưởng, ăn thực vật. khỉ (Từ lóng) Một từ biểu cảm để chỉ một trạng thái…
    2 kB (321 từ) - 14:44, ngày 21 tháng 1 năm 2024
  • giới Lớp người trong xã hội, có chung những đặc điểm nhất định. Giới trí thức. Đơn vị phân loại sinh vật, bao gồm nhiều ngành. Giới động thực vật. "giới"…
    3 kB (360 từ) - 22:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dùng để đếm chữ số nói tắt toàn bộ những vật cùng luật gộp thành một lượng chung vận mệnh được định đoạt sẵn lớp biến tố lần in một tác phẩm xuất bản định…
    5 kB (554 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 7 năm 2022
  • nữ); (từ cổ, nghĩa cổ) váy. Bộ lông (thú). Lớp, lượt (sơn, vôi... ). a coat of paint — lớp sơn (Thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi). (Giải phẫu) Màng…
    2 kB (235 từ) - 05:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cánh sâu bọ). (Thực vật học) Vảy bắc. Vảy, vật hình vảy. Lớp gỉ (trên sắt). Cáu cặn; bựa (răng). scale /ˈskeɪɫ/ Đánh vảy, lột vảy. Cạo lớp gỉ. Cạo cáu,…
    3 kB (344 từ) - 10:46, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • Tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động. the different walks of life — những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã…
    5 kB (647 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • nào to fill an order — thực hiện đơn đặt hàng Phiếu. postal order; money order — phiếu chuyển tiền (Thực vật học) Bộ (đơn vị phân loại). (Tôn giáo) Phẩm…
    5 kB (544 từ) - 23:37, ngày 1 tháng 5 năm 2019
  • (thể loại Kanji lớp 2)
    ゆむぬ ― chuột (nghĩa đen: sinh vật đêm) ゆむぬ【夜者】, JLect, 2023 Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về: 夜 夜 (“Kyōiku” kanji lớp 2) Go-on: や (ya, Jōyō) Kan-on:…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024