Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ngoại động từ /ˌdi.ˈklæ.sə.ˌfɑɪ/ Bỏ ra trong bảng phân loại. Loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức). declassify Cách chia động từ…
    472 byte (78 từ) - 10:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Argentina (thể loại Quốc gia Nam Mỹ/Tiếng Việt)
    Ác-hen-ti-na (phiên âm) Argentina Một quốc gia ở Nam Mỹ. Tên chính thức: Cộng hòa Argentina. (phụ lục) các quốc gia Nam Mỹ: Argentina, Bolivia, Brasil,…
    1 kB (169 từ) - 16:26, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • họ (thể loại Phân loại học/Tiếng Việt)
    thuộc về gia đình, gia tộc hay dòng dõi nào. Dân Đông Á dùng họ trước tên sau. Người Tây dùng tên trước họ sau. (phân loại học) Đơn vị phân loại sinh học…
    4 kB (365 từ) - 13:14, ngày 3 tháng 7 năm 2023
  • có bài viết về: bảo hiểm bảo hiểm Một hình thức phân phối lại thu nhập quốc dân nhằm hình thành một loại quỹ tiền tệ dùng bù đắp lại những tổn thất do thiên…
    957 byte (117 từ) - 01:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Malus baccata (thể loại Danh pháp phân loại (loài)/Đa ngữ)
    Encyclopedia of Life Malus baccata tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kì Bản mẫu:R:USDA Plants Bản mẫu:R:Tropicos Bản mẫu:R:GRIN Bản mẫu:R:POWO…
    860 byte (102 từ) - 01:26, ngày 24 tháng 3 năm 2024
  • Pinguinus impennis (thể loại Danh pháp phân loại (loài)/Đa ngữ)
    impennis tại Encyclopedia of Life Pinguinus impennis tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kì Pinguinus impennis tại Paleology Database…
    579 byte (88 từ) - 17:07, ngày 30 tháng 5 năm 2023
  • Proteidae (thể loại Danh pháp phân loại (họ)/Đa ngữ)
    Wikimedia Commons. Proteidae tại Tree of Life Web Project Proteidae tại AmphibiaWeb Proteidae tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kì…
    490 byte (79 từ) - 16:14, ngày 20 tháng 5 năm 2023
  • Fratercula (thể loại Danh pháp phân loại (chi)/Đa ngữ)
    Phân loại Tích hợp. Fratercula tại Catalogue of Life  Fratercula tại Encyclopedia of Life Fratercula tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia…
    645 byte (130 từ) - 23:12, ngày 28 tháng 5 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Trung Quốc)
    Cổng; cửa. Van; công tắc. Cách thức; phương pháp. Gia đình; nhà; hộ. Phái (tôn giáo, học thuật). (Phân loại học) Ngành. (Logic, điện tử học) Cổng logic. 門…
    1 kB (83 từ) - 07:42, ngày 3 tháng 6 năm 2022
  • (thể loại Danh từ tiếng Trung Quốcloại từ 個/个)
    call field '?' (a nil value). 國 Quốc gia; đất nước; nhà nước; vương quốc. (Loại từ: 個) 建國/建国  ―  jiànguó  ―  kiến quốc; dựng nước 利國利民/利国利民  ―  lì guó…
    4 kB (749 từ) - 02:36, ngày 26 tháng 2 năm 2023
  • đồng lõa: Hành vi cùng tham gia vào hành động mờ ám, phi pháp hoặc sự bao che cho các hành vi đó. đồng minh: chỉ các quốc gia hay nhóm người có chung lợi…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • Alle (thể loại Danh pháp phân loại (chi)/Đa ngữ)
    tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp. Alle tại Encyclopedia of Life Alle tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kì Alle tại Avibase…
    1 kB (225 từ) - 17:01, ngày 30 tháng 5 năm 2023
  • do (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)
    điều đó được đấy, cái đó ăn thua đấy this sort of work won't do for him — loại công việc đó đối với hắn không hợp it won't do to play all day — chơi rong…
    19 kB (2.198 từ) - 07:27, ngày 2 tháng 8 năm 2023
  • — loài người the four-footed race — loài vật bốn chân Dòng; giòng giống. Loại, giới, hạng (người). the race of dandies — hạng người ăn diện the race of…
    4 kB (504 từ) - 10:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • A (thể loại Danh từ tiếng Trung Quốcloại từ 隻/只)
    dài hạn của Standard & Poor's và Fitch Ratings, thể hiện trái phiếu thuộc loại trên trung bình với rủi ro vay nợ thấp.. (clothing) Kích cỡ áo ngực. Các…
    36 kB (5.537 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • ß (thể loại Mục từ chưa xếp theo loại từ)
    có chữ hoa nào được chính thức công nhận trước năm 2017. Ở tất cả các quốc gia nói tiếng Đức, chữ này thường được thay thế bằng SS (STRASSE) khi viết…
    4 kB (512 từ) - 15:48, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • /sɛnd/ IPA: /sɛnt/ send /sɛnd/ ngoại động từ, động từ quá khứ và quá khứ phân từ sent /sɛnt/ Gửi, chuyển (đi) cái gì đó; thu xếp, xếp đặt, sắp đặt, sắp…
    12 kB (1.553 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021