Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: phim Từ tiếng Anh film. phim Vật liệu trong suốt có tráng một lớp thuốc ăn ảnh, dùng để chụp ảnh. Ngày tết mua một…
    919 byte (80 từ) - 14:10, ngày 6 tháng 8 năm 2023
  • đạo diễn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    đạo diễn Hành động chỉ đạo quá trình đóng phim. Tiếng Anh: direct đạo diễn Người chỉ đạo quá trình đóng phim. Tiếng Anh: director…
    427 byte (25 từ) - 11:03, ngày 3 tháng 9 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: phim chiến tranh phim + chiến tranh. phim chiến tranh Dòng phim có đề tài về chiến tranh. Tiếng Anh: war film, war…
    362 byte (40 từ) - 12:43, ngày 4 tháng 4 năm 2021
  • 电影 (thể loại Mục từ tiếng Quan Thoại)
    âm:dian ying điện ảnh,bộ phim, Tiếng Anh:a movie; a film; a motion picture 电影 Bính âm:dian ying điện ảnh,bộ phim, Tiếng Anh:a movie; a film; a motion…
    380 byte (36 từ) - 05:07, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ep (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    rộng (tiếng Anh: extended play) Giám đốc sản xuất (tiếng Anh: executive producer) Tập phim (tiếng Anh: episode) "ep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    267 byte (35 từ) - 20:56, ngày 25 tháng 6 năm 2024
  • nhà đạo diễn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    nhà đạo diễn Là người chủ đạo toàn bộ quá trình đóng phim. Tiếng Anh: director…
    270 byte (16 từ) - 22:18, ngày 26 tháng 2 năm 2016
  • phim nhựa Phim điện ảnh được chế tạo với các thành phần như polymer, gelatin phủ bromua bạc, sử dụng để trình chiếu thông qua một hệ thống máy chiếu chuyên…
    450 byte (37 từ) - 14:14, ngày 30 tháng 8 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: liên hoan phim LHP (viết tắt) liên hoan phim Liên hoan văn hóa về điện ảnh, tại đây các bộ phim mới sản xuất được…
    1 kB (91 từ) - 16:00, ngày 7 tháng 8 năm 2023
  • film (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    che; da film (số nhiều films) Màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...). Phim, phim ảnh, phim xi nê. (Số nhiều) Buổi chiếu bóng. Vảy cá (mắt). Màn…
    4 kB (459 từ) - 11:38, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • phụ đề (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    phụ đề là chữ hiện ra trong phim để người xem đọc được. tiếng Anh: subtitle…
    310 byte (16 từ) - 00:19, ngày 8 tháng 1 năm 2020
  • sử thi (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Truyện bằng văn vần. Kalevala là sử thi đầu tiên được soạn thành sách của Phần Lan. Đậm chất anh hùng ca. Phim Mười Điều Răn có tính sử thi cao lắm ! 史詩…
    392 byte (35 từ) - 04:55, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • quay tay (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    quay tay Xoay bánh lái tàu hoặc băng phim thủ công. (lóng) Hành vi thủ dâm ở nam giới và nữ giới Tiếng Anh: masturbate…
    327 byte (25 từ) - 01:00, ngày 28 tháng 10 năm 2019
  • movie (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    (thông tục) /ˈmuː.vi/ Phim xi-nê. Rạp chiếu bóng. (Số nhiều) Ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi-nê. to go to the movies — đi xem phim "movie", Hồ Ngọc Đức…
    525 byte (46 từ) - 15:33, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thuyết minh (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    minh phim. Giải thích cách dùng. Bản thuyết minh máy đo điện thế. mô tả sự việc trên màn ảnh Tiếng Anh: to narrate, to voice-over giải thích Tiếng Anh: to…
    656 byte (78 từ) - 23:48, ngày 8 tháng 9 năm 2024
  • мультфильм (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    cuốn] phim hoạt họa (рисованный) phim vẽ (кукольный) phim búp bê (аппликационный) phim cắt giấy. "мультфильм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    474 byte (38 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bafta (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    lâm nghệ thuật phim và truyền hình Anh quốc (British Academy of Film and Television Arts). "bafta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    250 byte (33 từ) - 20:43, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • экранизация (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    (Sự) Dựng phim. экранизация оперы — [sự] dựng phim vở ca kịch, dựng vở ca kịch thành phim "экранизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    405 byte (37 từ) - 03:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • screen-test (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Đoạn phim quay để kiểm tra khả năng đóng phim của diễn viên. screen-test ngoại động từ /ˈskrin.ˈtɛst/ Quay một đoạn phim để kiểm tra khả năng đóng phim của…
    539 byte (56 từ) - 23:52, ngày 14 tháng 7 năm 2007
  • bibliofilm (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    bibliofilm Phim sách (phim ảnh chụp lại sách). "bibliofilm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (22 từ) - 22:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • тонфильм (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của тонфильм тонфильм gđ кино. — phim nói, phimtiếng "тонфильм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (26 từ) - 02:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).