Bước tới nội dung

phong lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ laːn˧˧fawŋ˧˥ laːŋ˧˥fawŋ˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ laːn˧˥fawŋ˧˥˧ laːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phong lan

  1. Loại lan mọc bám trên cành, thân cây, có hoa đẹpthơm.

Tham khảo

[sửa]