Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hiếu khí Quá trình thanh lọc sinh học tự nhiên trong đó vi khuẩn phát triển mạnh trong môi trường giàu oxy và phân hủy các chất thải. Phân giải hiếu khí…
    364 byte (38 từ) - 13:45, ngày 10 tháng 7 năm 2024
  • vật học) Sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên. Sự khôn sống mống chết. "survival", Hồ Ngọc Đức…
    623 byte (73 từ) - 22:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • và chỉ nói will để nhấn mạnh. filtering /ˈfɪɫ.tɜ.ːiɳ/ (Kinh tế học) Quá trình lọc. "filtering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    435 byte (93 từ) - 19:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhiều filters) Cái lọc, máy lọc (xăng, không khí). (Nhiếp ảnh) Cái lọc (ánh sáng). (Rađiô, máy tính) Bộ lọc. (Thông tục) Đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)…
    966 byte (197 từ) - 04:44, ngày 7 tháng 6 năm 2022
  • tipped (thể loại Hình thức quá khứ)
    nói will để nhấn mạnh. tipped /ˈtɪpt/ Bịt đầu. tipped cigarettes — thuốc lá đầu lọc "tipped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    388 byte (67 từ) - 02:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • graded (thể loại Hình thức quá khứ)
    nói will để nhấn mạnh. graded /ˈɡreɪ.dəd/ Xếp hạng; phân hạng; xếp loại. Chọn lọc. "graded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    419 byte (69 từ) - 23:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • unpicked (thể loại Hình thức quá khứ)
    nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. unpicked /ˌən.ˈpɪ.kəd/ Không chọn lọc. Không hái (hoa). "unpicked", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    373 byte (69 từ) - 06:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • decaffeinated (thể loại Hình thức quá khứ)
    shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. decaffeinated /ˌdi.ˈkæ.fə.neɪ.təd/ Được lọc hết chất cafêin. "decaffeinated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    430 byte (72 từ) - 10:02, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • refined (thể loại Hình thức quá khứ)
    và chỉ nói will để nhấn mạnh. refined /rɪ.ˈfɑɪnd/ Nguyên chất (vàng). Đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu). Lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)…
    516 byte (81 từ) - 11:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/ filtrate /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/ Phần lọc, phần nước lọc ra. filtrate /ˈfɪɫ.ˌtreɪt/ (Như) Filter. filtrate Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    442 byte (62 từ) - 19:07, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Nước tro (dùng để giặt). Chậu chắt nước tro. leach ngoại động từ Cho lọc qua. Lọc lấy nước. leach Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall…
    568 byte (102 từ) - 09:55, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ngoại động từ /ˈkəl/ Lựa chọn, chọn lọc. extracts culled from the best authors — những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất Hái (hoa...…
    699 byte (84 từ) - 08:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /sə.ˈlɛkt/ select /sə.ˈlɛkt/ Được lựa chọn, có chọn lọc. Dành riêng cho những người địa vị, giàu có. a select club — một câu lạc bộ dành riêng (cho…
    749 byte (101 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • IPA: /ˈklæk/ clack /ˈklæk/ Tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá... ). Sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép. stop your…
    958 byte (119 từ) - 05:01, ngày 3 tháng 9 năm 2022
  • IPA: /ˈpɜː.kə.ˌleɪt/ percolate ngoại động từ /ˈpɜː.kə.ˌleɪt/ Lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê... ). percolate Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    670 byte (105 từ) - 04:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • refine ngoại động từ /rɪ.ˈfɑɪn/ Lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế. to refine gold — luyện vàng to refine sugar — lọc đường, tinh chế đường Làm cho tinh…
    1 kB (198 từ) - 11:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • của mình Ôm (người nào). to strain someone to one's bosom — ôm người nào Lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước. to strain [off] rice — để gạo ráo nước…
    3 kB (408 từ) - 21:33, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • này không thể dịch được sang tiếng Anh Thắng (đường); nấu chảy (mỡ...); lọc. Trát vữa (tường...). (Máy tính) Kết xuất (đồ họa). render Cách chia động…
    2 kB (232 từ) - 12:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dung (thể loại Hình thức quá khứ)
    dunghill dungy dung Bón phân. (Cũ) Quá khứ và phân từ quá khứ của ding (In ấn) Ngâm vào nước sôi có phân bò để lọc bớt cẩn màu. (Thông tục) Vứt bỏ. bón…
    4 kB (534 từ) - 16:56, ngày 16 tháng 5 năm 2024
  • IPA: /ˈpɜːdʒ/ purge /ˈpɜːdʒ/ Sự làm sạch, sự thanh lọc. (Chính trị) Sự thanh trừng (ra khỏi đảng... ). (Y học) Thuốc tẩy, thuốc xổ; sự tẩy, sự xổ. purge…
    2 kB (235 từ) - 09:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).