Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • sử thi Truyện bằng văn vần. Kalevala là sử thi đầu tiên được soạn thành sách của Phần Lan. Đậm chất anh hùng ca. Phim Mười Điều Răn có tính sử thi cao…
    392 byte (35 từ) - 04:55, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • dựng những hình tượng anh hùng, mang nhiều sắc thái ảo tưởng và thần thoại. anh hùng ca Đam San của dân tộc Ê Đê sử thi Anh hùng ca, Soha Tra Từ‎[1], Hà…
    578 byte (75 từ) - 14:05, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • tiếng Việt có bài viết về: a mon a mon Lối hát kể sử thi anh hùng của dân tộc Ba Na vùng Tây Nguyên. Tên gọi tác phẩm sử thi anh hùng của dân tộc Ba Na.…
    285 byte (39 từ) - 07:00, ngày 27 tháng 8 năm 2021
  • epical (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    anh hùng ca, thiên sử thi. epical + (epical) Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi. Có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi.…
    411 byte (49 từ) - 16:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • epic (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    pɪk/ Thiên anh hùng ca, thiên sử thi. epic + (epical) /ˈɛ.pɪk/ Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi. Có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết…
    503 byte (56 từ) - 05:04, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • epopee (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    ˌpi/ Thiên anh hùng ca, thiên sử thi. epopee + (epical) /ˈɛ.pə.ˌpi/ Có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi. Có thể viết thành anh hùng ca, có thể…
    519 byte (59 từ) - 16:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • epos (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    IPA: /ˈɛ.ˌpɑːs/ epos /ˈɛ.ˌpɑːs/ Thiên anh hùng ca cổ (truyền hình). Thiên anh hùng ca, thiên sử thi. "epos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    301 byte (34 từ) - 16:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /e.pɔ.pe/ épopée gc /e.pɔ.pe/ Sử thi. Loạt sự tích anh hùng; sự nghiệp anh hùng. "épopée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    412 byte (34 từ) - 11:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • độ lượng geste gc /ʒɛst/ (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự nghiệp anh hùng, kỳ tích. (Sử học) Sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại). faits et gestes de quelqu'un — hành…
    1 kB (109 từ) - 22:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của эпос эпос gđ (лит.) [thể loại] sử thi. (героические сказпния, песни, легенды) anh hùng ca. "эпос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    318 byte (32 từ) - 03:52, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • tự của эпопея эпопея gc (лит.) (Bài, thiên) Sử thi. (произведение эпического характера) [thiên] anh hùng ca (тж. перен. ). "эпопея", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    374 byte (34 từ) - 03:52, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • calliope (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Lạp cổ Καλλιόπη (Kalliopē, “Calliope, nữ thần thi ca truyền cảm hứng cho các thiên sử thi và thuật hùng biện”), từ καλός (ops, “giọng”) + ὄψ. Các từ có…
    945 byte (72 từ) - 01:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • vie (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Gagner sa vie — kiếm sống Tiểu truyện, tiểu sử. écrire une vie du héros — viết một tiểu truyện về vị anh hùng Nghề. Vie religieuse — nghề tôn giáo Sức sống…
    4 kB (532 từ) - 08:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • put (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    đem tiêu Dùng, sử dụng. to put one's money into good use — dùng tiền vào những việc lợi ích he is put to mind the furnace — anh ta được sử dụng vào việc…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Aari có ví dụ cách sử dụng)
    cái âm tiết r trong bộ chữ Geʽez tiếng Saho ở Ethiopia. ባሃር ― bahar ― anh hùng (Bảng chữ cái Geʽez tiếng Saho) ሀ, ሁ, ሂ, ሃ, ህ, ሆ, ለ, ሉ, ሊ, ላ, ል, ሎ, ሐ,…
    49 kB (6.609 từ) - 16:12, ngày 6 tháng 10 năm 2023