Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tổ chức Mỹ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪ.zɜː/ organizer /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪ.zɜː/ Người tổ chức. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người tổ chức nghiệp đoàn. "organizer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…355 byte (36 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- từ Tổ chức, cấu tạo, thiết lập. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn. organice nội động từ Thành tổ chức. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành…536 byte (55 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- mỹ, nghĩa mỹ) Hành chính. an executive position — chức vị hành chính executive /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tɪv/ Quyền hành pháp; tổ chức hành pháp. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ)…1 kB (108 từ) - 03:18, ngày 14 tháng 7 năm 2020
- dáng đi thẳng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơ cấu, bố trí (của một tổ chức). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha xôđa và đá. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc đấu…692 byte (81 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- Woodstock Một lễ hội nhạc rock ở Mỹ, tổ chức lần đầu tiên vào năm 1969 tại New York.…214 byte (19 từ) - 10:35, ngày 28 tháng 1 năm 2021
- /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/ organize ngoại động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/ Tổ chức, cấu tạo, thiết lập. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn. organize…756 byte (127 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- phong trào Phê-ni-an; thuộc tổ chức Phê-ni-an. fenian /ˈfi.ni.ən/ Tổ chức Phê-ni-an (tổ chức cách mạng của người Ai-len ở Mỹ thành lập năm 1858, nhằm lật…544 byte (67 từ) - 18:42, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- philanthropy /.pi/ Lòng yêu người, lòng nhân đức. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hành động yêu người. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức phúc thiện. "philanthropy", Hồ Ngọc Đức, Dự án…405 byte (40 từ) - 06:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- IPO (số nhiều IPOs) (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; kinh tế) Cuộc phát hành cổ phiếu lần đầu (initial public offering). Viết tắt của Tổ chức sở hữu trí tuệ (intellectual…541 byte (41 từ) - 18:28, ngày 22 tháng 8 năm 2023
- oas viết tắt của Organization of American States. Tổ chức các nước châu Mỹ. "oas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…233 byte (28 từ) - 13:13, ngày 13 tháng 5 năm 2022
- non-affiliated Không sáp nhập. non-affiliated union — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào "non-affiliated", Hồ Ngọc Đức,…276 byte (39 từ) - 10:18, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- intermural (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giữa những bức tường (của một ngôi nhà... ). Giữa hai tổ chức; giữa hai thành phố. an intermural match — cuộc đấu giữa hai…347 byte (45 từ) - 10:18, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- lý, luân thường đạo lý. Đạo đức học. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức). "ethics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…368 byte (48 từ) - 16:12, ngày 29 tháng 12 năm 2021
- caucus (thể loại Tiếng Anh Mỹ)( Mỹ) Những người bỏ phiếu cho một người khi một đảng chính trị chọn ứng cử viên tổng thống. ( Mỹ; cũ) Cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính…1 kB (149 từ) - 10:10, ngày 8 tháng 12 năm 2022
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người đứng ngoài (một tổ chức... ), người tách khỏi nhóm... (Địa lý,địa chất) Phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính). (từ Mỹ, nghĩa…620 byte (61 từ) - 06:48, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- thường đạo lý. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức). "unethical"…384 byte (48 từ) - 07:24, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức. "joiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…428 byte (48 từ) - 06:36, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- viên (cơ quan, nhà máy... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ. personnel department: Vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự. "personnel"…2 kB (164 từ) - 06:52, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- tây phương tây Tên chung chỉ các nước Tây-âu cùng với một phần Bắc-Mỹ hợp thành tổ chức Bắc Đại tây dương. "phương tây", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…366 byte (50 từ) - 05:11, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/ enterprise /ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/ (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức kinh doanh, hãng, công ti. Việc làm khó khăn, mạo hiểm. Sáng kiến; khả năng…696 byte (62 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017