Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Tổ chức ly khai”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- số ít aðskilnaðarhreyfingar, nom. số nhiều aðskilnaðarhreyfingar) Tổ chức ly khai. Biến cách của aðskilnaðarhreyfing aðskilnaðarhreyfing. Từ điển ISLEX…218 byte (22 từ) - 13:45, ngày 10 tháng 4 năm 2023
- /sɪ.ˈsɛ.ʃən/ Sự ra khỏi (tổ chức), sự ly khai. War of secession: Cuộc chiến tranh ly khai (ở Mỹ (1861 1865), do sự ly khai của 11 bang miền Nam). "secession"…465 byte (51 từ) - 19:43, ngày 27 tháng 8 năm 2017
- IPA: /sɪ.ˈsid/ secede nội động từ /sɪ.ˈsid/ Rút ra khỏi (tổ chức... ), ly khai. secede Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh…318 byte (61 từ) - 16:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- secessionism Chủ trương rút ra khỏi (tổ chức... ), chủ trương ly khai. "secessionism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…218 byte (26 từ) - 16:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sɪ.ˈsi.dɜː/ seceder /sɪ.ˈsi.dɜː/ Người rút ra khỏi (tổ chức... ), người xin ly khai. "seceder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…290 byte (32 từ) - 16:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- secessionist /.ˈsɛ.ʃə.nɪst/ Người chủ trương rút ra khỏi (tổ chức... ), người chủ trương ly khai. "secessionist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…331 byte (35 từ) - 16:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- lyceum (thể loại Mục từ sơ khai)əm/ (Lyceum) Vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học). Nơi học tập (có giảng đường, thư viện... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức truyền bá văn học nghệ…627 byte (80 từ) - 06:41, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- ảnh hưởng...) chi phối mình. Đổ, sập, sụp, đổ sập. (Chính trị) Tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng). Bảng chia động từ của cave Cách chia…3 kB (326 từ) - 02:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017