Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: tự viện phật giáo

  • Buddha (đề mục Từ tương tự)
    hạnh thần thánh. Theo Phật giáo, chỉ người tu hành viên mãn. Tỉ dụ người từ bi. Phật học, Phật giáo. Tượng Phật. Kinh Phật. Wikipedia tiếng Việt có bài…
    2 kB (256 từ) - 12:19, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại Khối ký tự CJK Unified Ideographs)
    sư Chữ Hangul: 사 師 Giáo viên, cán bộ giảng dạy, thầy giáo. Sư đoàn, đội ngũ lớn, đội quân lớn, nhóm người lớn. (Phật giáo, Đạo giáo) Danh hiệu tôn kính…
    749 byte (93 từ) - 14:42, ngày 4 tháng 7 năm 2024
  • cư sĩ (thể loại Phật giáo/Tiếng Việt)
    người Tàu, tự xưng là cư-sĩ, đến đòi làm trả lại tòa đền như cũ, […] (Phật giáo) Người tu đạo Phật tại nhà. Tịnh độ cư sĩ. Người tu đạo Phật tại nhà Cư…
    951 byte (147 từ) - 16:43, ngày 12 tháng 3 năm 2024
  • cai. Từ thuốc phiện. yêu thương (Hán Việt) Tiếng Anh: abandon, give up (Phật giáo) yêu thương (từ Hán Việt: 慈) Tiếng Phạn: मैत्रीकरुणा, maitrīkaruṇā "từ"…
    4 kB (522 từ) - 08:42, ngày 26 tháng 5 năm 2024