Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • vocabulaire (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    từ vựng tiếng Việt Từ ngữ; thuật ngữ. Vocabulaire d’un auteur — từ ngữ của một tác giả Vocabulaire juridique — thuật ngữ pháp Từ điển nhỏ; từ điển chuyên…
    648 byte (59 từ) - 08:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • forensis (Thuộc) Pháp , (thuộc) toà án. forensis term — thuật ngữ toà án "forensis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (27 từ) - 20:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • forensic /fə.ˈrɛnt.sɪk/ (Thuộc) Pháp , (thuộc) toà án. a forensic term — một thuật ngữ toà án forensic science/medicine — pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh…
    500 byte (59 từ) - 20:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • kỹ thuật cơ khí kỹ thuật + cơ khí kỹ thuật cơ khí Ngành ứng dụng các nguyên vật để tạo các thiết bị, máy móc hoặc vật dụng. Công nghệ kỹ thuật cơ…
    464 byte (45 từ) - 11:09, ngày 2 tháng 5 năm 2024
  • pơnhar (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    Được vay mượn từ tiếng Pháp poignard. pơnhar dao găm. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin…
    248 byte (32 từ) - 02:03, ngày 25 tháng 8 năm 2024
  • garnát (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    Được vay mượn từ tiếng Pháp grenade. garnát lựu đạn. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin…
    251 byte (32 từ) - 02:51, ngày 25 tháng 8 năm 2024
  • romaniste (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    nghi thức La Mã. (Luật học, pháp ) Chuyên gia luật La Mã. (Nghệ thuật) Họa sĩ khuynh hướng La Mã (thời Phục Hưng). (Ngôn ngữ học) Nhà rôman học. romaniste…
    887 byte (57 từ) - 13:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tắc, phương pháp, và các thuật ngữ chỉ trích; xem xét lại một cách có hệ thống thuật ngữ, logic và cấu trúc của chính các cuộc thảo luận thuyết và phê…
    1 kB (112 từ) - 10:05, ngày 20 tháng 10 năm 2017
  • cuh nhiờm (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    từ tiếng Việt chủ nhiệm. cuh nhiờm chủ nhiệm. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    258 byte (34 từ) - 14:26, ngày 8 tháng 10 năm 2024
  • kông nhơn (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    từ tiếng Việt công nhân. kông nhơn công nhân. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    254 byte (34 từ) - 14:27, ngày 8 tháng 10 năm 2024
  • kác màng (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    từ tiếng Việt cách mạng. kác màng cách mạng. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    256 byte (34 từ) - 14:26, ngày 8 tháng 10 năm 2024
  • cíng sác (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    tiếng Việt chính sách. cíng sác chính sách. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    256 byte (34 từ) - 14:25, ngày 8 tháng 10 năm 2024
  • ram (đề mục Thành ngữ)
    điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ram ấm. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    2 kB (221 từ) - 10:02, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • cing (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)
    cing chiêng. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng. Kế thừa từ tiếng Nam Á nguyên…
    582 byte (78 từ) - 08:45, ngày 27 tháng 9 năm 2024
  • articulation (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    mouvement des articulations — cử động của các khớp xương (Ngôn ngữ học) Sự cấu âm. (Luật học, pháp ) Sự kể từng mục (trong đơn kiện... ). "articulation", Hồ…
    1 kB (115 từ) - 19:05, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (chi tiết) chài tài, giỏi về chuyên môn nào đó. Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng…
    2 kB (214 từ) - 10:03, ngày 6 tháng 10 năm 2024
  • Nhật: ドン Tiếng Pháp: dong gđ, dong vietnamien khoảng đất rộng Tiếng Anh: field Tiếng Hà Lan: veld gt Tiếng Nga: поле gt (póle) Tiếng Pháp: champ gđ Tiếng…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • wikilink wikitext Wikinut wiki Bổ sung hay sửa đổi trong wiki. Tra cứu thuật ngữ trong Wikipedia. I need to wiki Cane Toad. — Tôi cần tra cứu về cóc mía…
    3 kB (120 từ) - 13:02, ngày 12 tháng 10 năm 2023
  • bar (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    (Âm nhạc) Gạch nhịp; nhịp. (Kỹ thuật) Thanh, cần. (Thể dục, thể thao) Xà. bars — xà kép (Pháp ) Sự kháng biện. (Pháp ) Vành móng ngựa, toà. to be tried…
    4 kB (373 từ) - 23:31, ngày 10 tháng 9 năm 2024
  • faculty (đề mục Thành ngữ)
    nghĩa Mỹ) Toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học). (Pháp ) ; (tôn giáo) quyền pháp. the Faculty: (Thông tục) Các vị trong ngành y; các ông lang…
    1 kB (124 từ) - 06:11, ngày 20 tháng 9 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).