Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • uy Sức mạnh của lực, quyền lực. không khuất phục trước uy Uy , Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    246 byte (31 từ) - 10:06, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • thành “” 齲: củ, cự, khũ, khú, khủ, 怃: hủ, 鄅: 㒇: 瑀: 庑: , vu 甒: 碔: 儛: 儚: , mộng 舞: 务: vụ, 㚢: nô, hối, 宇: 妩: , phú…
    3 kB (411 từ) - 15:11, ngày 25 tháng 1 năm 2022
  • Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 威武不能屈. uy bất năng khuất Nói người cương trực không chịu khuất phục kẻ có quyền thế. Tiếng Nhật: 威武も屈するあたはず Tiếng Trung…
    443 byte (37 từ) - 21:07, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • vold (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    Bạo lực, lực, sự bạo động. Hun har sett mye vold og kriminalitet i sitt liv. Hun ble dømt for vold mot politiet. Quyền lực, uy quyền, uy lực, quyền…
    501 byte (54 từ) - 08:43, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • phủ việt (cổ) một loại khí giống như búa lớn, dùng để tượng trưng cho uy quyền của nhà vua. Những tướng quân nào được giao lưỡi phủ việt có thể nhân…
    508 byte (48 từ) - 22:50, ngày 21 tháng 11 năm 2018
  • gammeldans (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    gammeldans gđ điệu cổ truyền. dans…
    280 byte (7 từ) - 16:35, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • folkedans (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    folkedans gđ điệu dân tộc. dans…
    270 byte (7 từ) - 16:35, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • våpen (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    våpen gđ Khi giới, khí. Gevær, pistol og kniv er — våpen. Man å ha tillatelse for å bære visse typer — våpen. Binh chủng, ngành quân đội. Lợi khí. De…
    1 kB (122 từ) - 08:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • dans (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    khiêu . Orkesteret spiller opp til dans. Skal du gå på dansen på hotellet lørdag? å gå på dans (1) folkedans: điệu dân tộc. (1) gammeldans: điệu…
    2 kB (196 từ) - 09:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ballett (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    ballett gđ ba-lê. Hun danser ballett. Balanchine har laget mange balletter. (0) ballettdanser gđ: công ba-lê. "ballett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    385 byte (34 từ) - 20:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Thiệu , địa cấp thị Nam Bình, tỉnh Phúc Kiến thành phố cấp huyện Chương Bình, địa cấp thị Long Nham, tỉnh Phúc Kiến quận Lương Châu, địa cấp thị Uy, tỉnh…
    6 kB (848 từ) - 16:03, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • folkevise (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    er var mest kjente folkevise. (1) folkevisedans gđ: tân tộc của Bắc Âu. (1) folkeviseleik gđ: dân tộc của Bắc Âu. "folkevise", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    494 byte (42 từ) - 21:50, ngày 1 tháng 10 năm 2006
  • nedbørsmengde (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    nedbørsmengde gđ lượng. mengde "nedbørsmengde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    301 byte (19 từ) - 15:30, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • danse (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    danse gc Sự nhảy múa, sự khiêu ; nghệ thuật nhảy múa. Nhạc nhảy múa, nhạc khiêu . (Thông tục) Mẻ đánh đòn; sự mắng mỏ. Je vais lui donner une danse…
    1 kB (131 từ) - 09:46, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • danseløve (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    danseløve gđc Người khiêu giỏi. løve "danseløve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    321 byte (21 từ) - 16:50, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • jaktvåpen (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    jaktvåpen gđ khí dùng để săn bắn. våpen "jaktvåpen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    309 byte (23 từ) - 15:53, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • gammel (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    dưỡng lão. (2) gammeldans gđ: cổ truyền. (2) gammelmodig : (Kiểu) Cổ, xưa, lỗi thời. (2) gammelnorsk : Tiếng cổ Na-Uy. gammal "gammel", Hồ Ngọc Đức…
    1 kB (142 từ) - 21:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ballløve (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    ballløve gđc Người có tiếng hay đi khiêu . løve "ballløve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    326 byte (24 từ) - 16:49, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • univers (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    ni.vɛʁ/ univers gđ /y.ni.vɛʁ/ trụ. La terre n'est pas le centre de l’univers — quả đất không phải là trung tâm của trụ Thế giới, thiên hạ. Parcourir…
    1 kB (121 từ) - 06:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vals (thể loại Mục từ tiếng Na Uy)
    vals gđ Điệu khiêu quay tròn, điệu "van". Hun liker å danse vals. Ikke noe slinger i valsen! — Không có đùa, giỡn! "vals", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    364 byte (37 từ) - 07:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).