Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: khí sinh học khí sinh học Một trong những loại khí hủy diệt hàng loạt dựa trên các tác nhân sinh học. Bản…
    341 byte (34 từ) - 08:06, ngày 28 tháng 1 năm 2024
  • armé (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    được vũ trang từ đầu đến chân Vol à main armée — (pháp lý) tội cướp có khí Conflit armé — xung đột trang Có cốt thép. Ciment armé, béton armé — xi…
    1 kB (116 từ) - 18:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • armurerie (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /aʁ.myʁ.ʁi/ armurerie gc /aʁ.myʁ.ʁi/ Xưởng khí. Cửa hàng bán khí. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghề làm khí. "armurerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    431 byte (39 từ) - 18:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • armurier (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    my.ʁje/ armurier gđ /aʁ.my.ʁje/ Người làm khí. Người bán khí. (Quân sự) Người phụ trách bảo quản khí. "armurier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    447 byte (40 từ) - 18:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • arme (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    arme gc /aʁm/ khí, khí giới. Arme défensive — khí giới tự vệ Arme offensive — khí giới tấn công Arme de destruction massive — khí huỷ diệt hàng…
    3 kB (363 từ) - 18:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • arsenal (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ˈɑːrs.nəl/ arsenal /ˈɑːrs.nəl/ Kho chứa khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). Xưởng làm khí đạn dược. "arsenal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    997 byte (95 từ) - 00:42, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • conventionnel (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    conventionnelles — khí thông thường (không phải khí nguyên tử) conventionnel gđ /kɔ̃.vɑ̃.sjɔ.nɛl/ (Sử học) Đại biểu hội nghị quốc ước (Pháp). "conventionnel"…
    1 kB (74 từ) - 07:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • armement (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /aʁ.mə.mɑ̃/ Sự trang. L’armement d’un soldat — sự trang cho một binh sĩ Kỹ thuật khí. Ingénieur d’armement — kỹ sư kỹ thuật khí (Số nhiều) Thiết…
    905 byte (91 từ) - 18:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • thành (Hoàn thành: разоружить) ‚(В) прям. и перен. — tước khí, lột khí giới, giải pháp мор: разоружать судно — tháo dỡ bộ dây thừng trên tàu, hạ buồm…
    532 byte (52 từ) - 23:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • panoplie (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    tập khí (sưu tập khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang trí). Bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa). (Sử học) Bộ khí (của…
    547 byte (62 từ) - 02:53, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • armer (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    /aʁ.me/ armer ngoại động từ /aʁ.me/ Trang bị khí cho, trang cho. Armer les recrues — trang bị khí cho tân binh Il y a assez d’armes dans cet arsenal…
    1 kB (148 từ) - 18:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lược, chiến thuật. Có phương pháp, kế hoạch. et strategisk viktig område et strategisk bombemål strategiske atomvåpen — khí chiến lược hạch tâm. "strategisk"…
    467 byte (43 từ) - 21:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thao diễn chiến đấu Trình diễn các động tác kĩ thuật, các phương pháp sử dụng khí trang bị trong các điều kiện và tình huống chiến đấu khác nhau, là…
    471 byte (44 từ) - 04:39, ngày 2 tháng 10 năm 2011
  • súng không giật Loại khí nhỏ do cục quân giới của Việt-Nam chế ra trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, dùng để phóng những tên lửa nhỏ. "súng không…
    386 byte (46 từ) - 07:06, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • khí thường (ничем не примечательный) bình thường, thường. обычное явление — hiện tượng bình thường (thông thường) обычное право — юр. — pháp luật…
    691 byte (60 từ) - 19:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • baromètre (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ baromètre gđ /ba.ʁɔ.mɛtʁ/ Khí áp kế, phong biểu. "baromètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    397 byte (29 từ) - 21:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • défensive (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /de.fɑ̃.siv/ défensive /de.fɑ̃.siv/ (Đề) Phòng vệ. Armes défensives — khí phòng vệ. "défensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    353 byte (31 từ) - 14:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • défensif (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /de.fɑ̃.sif/ défensif /de.fɑ̃.sif/ (Đề) Phòng vệ. Armes défensives — khí phòng vệ. "défensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    498 byte (31 từ) - 14:04, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • pertuisane (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /pɛʁ.tɥi.zan/ pertuisane gc /pɛʁ.tɥi.zan/ (Sử học) Cái mâu ( khí). "pertuisane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    335 byte (29 từ) - 04:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • boomerang (thể loại Mục từ tiếng Pháp)
    IPA: /ˈbuː.mə.ˌræŋ/ boomerang /ˈbuː.mə.ˌræŋ/ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném). (Nghĩa bóng) Đòn bật lại,…
    1 kB (144 từ) - 23:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).