арифмометр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của арифмометр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arifmómetr |
khoa học | arifmometr |
Anh | arifmometr |
Đức | arifmometr |
Việt | ariphmometr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
арифмометр gđ
Tham khảo[sửa]
- "арифмометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)