бесцветность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бесцветность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bescvétnost' |
khoa học | bescvetnost' |
Anh | bestsvetnost |
Đức | beszwetnost |
Việt | bextxvetnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бесцветность gc
- (Sự, tính chất) Không màu sắc, không màu, không sắc, vô sắc.
- (перен.) [sự, tính chất] không có bản sắc, không đặc sắc, vô vị, nhạt nhẽo, lạt lẽo.
Tham khảo[sửa]
- "бесцветность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)