бурлить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

бурлить Thể chưa hoàn thành

  1. Sôi, sôi réo, sôi sùng sục, sôi sục; (о море) nổi sóng ầm ầm.
    перен. — sôi nổi, sôi sục

Tham khảo[sửa]