бурлить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бурлить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | burlít' |
khoa học | burlit' |
Anh | burlit |
Đức | burlit |
Việt | burlit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
бурлить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "бурлить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)