влетать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của влетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vletát' |
khoa học | vletat' |
Anh | vletat |
Đức | wletat |
Việt | vletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
влетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влететь)
- (в В) bay vào.
- в окно влетела птица — con chim bay vào cửa sổ
- (в В) перен. (thông tục) (быстро войти, вбежать) chạy xổ vào, chạy xộc vào, a vào.
- он влетел в комнату — nó chạy xổ vào (chạy xộc vào) phòng
- безл. — (Д) разг.:
- ему здорого влетело — nó bị quở trách một trận nên thân, nó bị phạt nặng
Tham khảo[sửa]
- "влетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)